Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.82T , đã thay đổi +0.98% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫35.12B, đã thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1.02 | +0.49% | ₫776.88K | ₫405.61M | Chi tiết | ||
| ₫27.93 | +0.045% | ₫123.98K | ₫306.41M | Chi tiết | ||
| ₫64.58 | -0.26% | ₫22.28K | ₫282.13M | Chi tiết | ||
| ₫24.10 | -- | ₫20.69K | ₫208.86M | Chi tiết | ||
| ₫34,840,930.66 | -1.39% | -- | ₫2.01B | Chi tiết | ||
| ₫7.35 | -3.93% | ₫678.22K | ₫367.95B | Chi tiết | ||
| ₫0.1582 | +0.09% | ₫6.44K | ₫158.31M | Chi tiết | ||
| ₫25,910.17 | -0.62% | -- | ₫3.07B | Chi tiết | ||
| ₫26,289.80 | -0.033% | ₫995.56K | -- | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| ₫26,375.09 | +0.023% | -- | ₫306.44B | Chi tiết | ||
| ₫27,830.53 | +5.70% | -- | ₫1.50B | Chi tiết | ||
| ₫5,128.78 | +2.04% | -- | ₫380.21M | Chi tiết | ||
| ₫8,909.64 | +0.23% | ₫431.70M | ₫396.47B | Chi tiết | ||
| ₫2,887,728,183.00 | -0.67% | -- | ₫1.73T | Chi tiết | ||
| ₫0.006408 | -- | ₫29.59 | ₫1.60M | Chi tiết | ||
| ₫3,265.88 | +0.11% | ₫5.17M | ₫32.65B | Chi tiết | ||
| ₫1,800.14 | -0.076% | ₫413.12M | ₫2.70T | Chi tiết | ||
| ₫26,377.70 | -0.079% | ₫18.90M | -- | Chi tiết | ||
| ₫2,059.24 | -0.05% | ₫35.82B | ₫294.27B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
37 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.43%48.57%