Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫236.57T , đã thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫86.59B, đã thay đổi -0.4% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫0.8518 | -0.68% | ₫862.84K | ₫335.48M | Chi tiết | ||
| ₫27.83 | +0.045% | ₫123.52K | ₫305.28M | Chi tiết | ||
| ₫64.34 | -0.26% | ₫22.19K | ₫281.09M | Chi tiết | ||
| ₫24.01 | -- | ₫20.61K | ₫208.09M | Chi tiết | ||
| ₫55,066,704.49 | +2.80% | ₫33.95 | ₫168.83B | Chi tiết | ||
| ₫35,766,549.96 | +4.67% | -- | ₫2.06B | Chi tiết | ||
| ₫8,350.33 | +1.06% | -- | ₫443.46M | Chi tiết | ||
| ₫0.07884 | -0.021% | ₫7.77 | ₫7.09B | Chi tiết | ||
| ₫6,228.64 | +0.76% | -- | ₫469.09M | Chi tiết | ||
| ₫8.19 | -0.04% | ₫523.28K | ₫409.72B | Chi tiết | ||
| ₫686.73 | -0.22% | ₫299.51M | ₫686.73B | Chi tiết | ||
| ₫0.04757 | -- | ₫56.96 | ₫4.22B | Chi tiết | ||
| ₫699.71 | +2.20% | ₫1.77M | ₫69.97B | Chi tiết | ||
| ₫26,275.76 | -0.42% | -- | ₫7.83B | Chi tiết | ||
| ₫1,170.45 | -- | ₫109.02M | ₫117.04T | Chi tiết | ||
| ₫8,643.43 | -0.0054% | ₫16.97M | ₫190.15B | Chi tiết | ||
| ₫0.1576 | +0.09% | ₫6.41K | ₫157.73M | Chi tiết | ||
| ₫26,334.87 | -0.47% | ₫305.40K | -- | Chi tiết | ||
| ₫4,185.06 | -8.32% | ₫3.82B | ₫29.72B | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
26 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%