Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫84,536.95T , đã thay đổi +0.13% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫59.01T, đã thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,031,384,269.23 | +0.34% | ₫26.45T | ₫60,390.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫118,340,140.17 | -0.67% | ₫25.93T | ₫14,284.17T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,368,548.17 | +0.8% | ₫144.83B | ₫3,391.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,192,215.10 | -0.09% | ₫3.66T | ₫3,359.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,835.15 | +1.01% | ₫197.55B | ₫833.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫801,413.55 | +6.29% | ₫232.40B | ₫338.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫93,707.78 | +0.99% | ₫204.98B | ₫334.42T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,546,686.60 | -0.04% | ₫69.16B | ₫309.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,216.93 | +1.63% | ₫118.55B | ₫263.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,007.84 | -1.04% | ₫71.68B | ₫202.09T | Giao dịchChi tiết | ||
₫110,546.15 | +0.52% | ₫85.17B | ₫168.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,343.16 | +2.64% | ₫278.00B | ₫75.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫244,316.72 | -5.75% | ₫87.14B | ₫61.07T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,231.70 | +2.55% | ₫266.46B | ₫58.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,160.39 | +1.25% | ₫32.53B | ₫54.06T | Giao dịchChi tiết | ||
₫357,308.93 | +0.2% | ₫72.73B | ₫34.91T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,168.29 | +3.07% | ₫44.93B | ₫24.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,887.88 | +1.07% | ₫19.43B | ₫22.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,312.82 | +2.58% | ₫21.53B | ₫21.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,343.39 | -0.16% | ₫7.82B | ₫19.28T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
52 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
53.15%46.85%