Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫236.81T , đã thay đổi +0.8% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫95.75B, đã thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫48.48 | +0.15% | ₫2.07M | ₫9.12B | Chi tiết | ||
| ₫0.7913 | -49.83% | ₫450.79K | ₫7.80B | Chi tiết | ||
| ₫131.53 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.45B | Chi tiết | ||
| ₫22.23 | -- | -- | ₫5.90B | Chi tiết | ||
| ₫216.67 | -- | ₫47.34K | ₫5.48B | Chi tiết | ||
| ₫265.43 | -18.88% | ₫3.67M | ₫5.46B | Chi tiết | ||
| ₫20.34 | +3.94% | ₫16.04M | ₫5.27B | Chi tiết | ||
| ₫104,678.16 | +0.093% | ₫954.99K | ₫4.93B | Chi tiết | ||
| ₫35.22 | -- | ₫45.23K | ₫4.27B | Chi tiết | ||
| ₫3.12 | -- | -- | ₫3.12B | Chi tiết | ||
| ₫1.26 | +0.38% | ₫23.89K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
| ₫6,767.86 | -0.077% | ₫3.40B | ₫1.99B | Chi tiết | ||
| ₫0.1049 | -0.23% | ₫921.85K | ₫1.98B | Chi tiết | ||
| ₫0.02972 | +0.0000014% | ₫527.33K | ₫1.86B | Chi tiết | ||
| ₫18.77 | +20.73% | ₫630.43K | ₫1.56B | Chi tiết | ||
| ₫66.01 | +0.011% | ₫6.60 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
| ₫0.003031 | -5.80% | ₫4.00B | ₫1.12B | Chi tiết | ||
| ₫3.00 | -25.24% | ₫260.84M | ₫929.34M | Chi tiết | ||
| ₫0.02551 | +0.000001% | ₫8.32K | ₫816.56M | Chi tiết | ||
| ₫836.02 | +4.38% | ₫12.34M | ₫759.52M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
26 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%