Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.13T , đã thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫64.63B, đã thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫48.45 | +0.15% | ₫2.07M | ₫9.11B | Chi tiết | ||
| ₫0.7908 | -49.83% | ₫450.47K | ₫7.80B | Chi tiết | ||
| ₫131.44 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.44B | Chi tiết | ||
| ₫22.21 | -- | -- | ₫5.89B | Chi tiết | ||
| ₫216.51 | -- | ₫47.30K | ₫5.48B | Chi tiết | ||
| ₫265.11 | -18.67% | ₫3.71M | ₫5.45B | Chi tiết | ||
| ₫20.46 | +2.81% | ₫16.14M | ₫5.30B | Chi tiết | ||
| ₫104,603.61 | +0.093% | ₫954.31K | ₫4.93B | Chi tiết | ||
| ₫35.20 | -- | ₫45.20K | ₫4.27B | Chi tiết | ||
| ₫3.12 | -- | -- | ₫3.12B | Chi tiết | ||
| ₫1.26 | +0.38% | ₫23.87K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
| ₫6,860.26 | -0.57% | ₫3.44B | ₫2.02B | Chi tiết | ||
| ₫0.1046 | -0.27% | ₫918.56K | ₫1.97B | Chi tiết | ||
| ₫0.02969 | +0.0000014% | ₫526.96K | ₫1.86B | Chi tiết | ||
| ₫18.70 | -0.21% | ₫628.14K | ₫1.55B | Chi tiết | ||
| ₫65.96 | +0.011% | ₫6.59 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
| ₫0.003299 | +4.77% | ₫4.32B | ₫1.21B | Chi tiết | ||
| ₫3.00 | -25.24% | ₫260.66M | ₫928.68M | Chi tiết | ||
| ₫0.02549 | +0.000001% | ₫8.31K | ₫815.97M | Chi tiết | ||
| ₫839.41 | +3.83% | ₫15.31M | ₫762.61M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
26 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%