Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.45T , đã thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫99.25B, đã thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫309.66 | +0.03% | ₫2.68B | ₫9.28B | Chi tiết | ||
| ₫48.48 | +0.15% | ₫2.07M | ₫9.12B | Chi tiết | ||
| ₫131.53 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.45B | Chi tiết | ||
| ₫22.23 | -- | -- | ₫5.90B | Chi tiết | ||
| ₫272.76 | -8.14% | ₫39.22M | ₫5.61B | Chi tiết | ||
| ₫216.67 | -- | ₫47.34K | ₫5.48B | Chi tiết | ||
| ₫20.03 | +5.80% | ₫9.92M | ₫5.19B | Chi tiết | ||
| ₫104,678.16 | +0.093% | ₫954.99K | ₫4.93B | Chi tiết | ||
| ₫35.22 | -- | ₫45.23K | ₫4.27B | Chi tiết | ||
| ₫3.13 | -- | -- | ₫3.13B | Chi tiết | ||
| ₫1.26 | +0.38% | ₫23.89K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
| ₫6,723.17 | +0.47% | ₫3.37B | ₫1.98B | Chi tiết | ||
| ₫0.02972 | +0.0000014% | ₫527.33K | ₫1.86B | Chi tiết | ||
| ₫0.09599 | -7.24% | ₫860.30K | ₫1.81B | Chi tiết | ||
| ₫18.45 | -3.46% | ₫619.65K | ₫1.53B | Chi tiết | ||
| ₫66.01 | +0.011% | ₫6.60 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
| ₫0.002607 | -8.88% | ₫2.91B | ₫963.74M | Chi tiết | ||
| ₫3.00 | -25.24% | ₫260.84M | ₫929.34M | Chi tiết | ||
| ₫0.02551 | +0.000001% | ₫8.32K | ₫816.56M | Chi tiết | ||
| ₫795.78 | -0.97% | ₫2.81M | ₫722.97M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.38%48.62%