Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫165.51T , đã thay đổi +1.02% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫126.89B, đã thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫6,209,287.55 | -1.74% | ₫47.54B | ₫94.74T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫47,345,325.49 | -- | -- | ₫46.28T | Mua coinChi tiết | ||
| ₫980,772.96 | -1.81% | ₫1.56B | ₫9.53T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫228,015.93 | +10.67% | ₫31.06B | ₫4.26T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,770.87 | -0.37% | ₫6.18B | ₫4.08T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫127,471.61 | -1.60% | ₫605.49M | ₫2.13T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫16,442.44 | +22.00% | ₫39.55B | ₫1.60T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫144.42 | -1.27% | ₫541.25M | ₫1.03T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫99.52 | -4.48% | ₫712.96M | ₫995.20B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,114.79 | -3.96% | ₫954.77M | ₫944.76B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫480.54 | +2.17% | ₫2.56B | ₫638.80B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫867,657.32 | +0.45% | ₫646.99M | ₫518.13B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫198,936.55 | -3.20% | ₫684.87M | ₫498.12B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,368.07 | -0.26% | ₫2.64B | ₫112.82B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫30.44 | -4.36% | ₫508.64M | ₫18.43B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫129.17 | -6.81% | ₫550.50M | ₫17.41B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫16.39 | +2.29% | ₫731.13M | ₫9.24B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11.49 | -3.46% | ₫452.72M | ₫5.74B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,793.70 | +4.73% | ₫303.15M | ₫677.10B | Chi tiết | ||
| ₫785.86 | -14.26% | ₫42.59M | ₫322.96B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%