Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.76T , đã thay đổi +2.11% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫36.8B, đã thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫3,109.97 | -1.85% | ₫237.68K | ₫107.20B | Chi tiết | ||
| ₫921.50 | -1.88% | ₫102.72M | ₫101.13B | Chi tiết | ||
| ₫627.31 | -0.095% | ₫178.59K | ₫93.79B | Chi tiết | ||
| ₫25,848.36 | +15.60% | -- | ₫65.32B | Chi tiết | ||
| ₫117,389.46 | -0.011% | ₫10.45M | ₫58.69B | Chi tiết | ||
| ₫138.30 | -2.43% | ₫10.02M | ₫53.03B | Chi tiết | ||
| ₫1.10 | -1.73% | ₫1.73M | ₫37.32B | Chi tiết | ||
| ₫918.03 | -0.26% | ₫695.89K | ₫33.80B | Chi tiết | ||
| ₫4,544.44 | -11.77% | ₫102.35K | ₫29.95B | Chi tiết | ||
| ₫0.355 | -1.40% | ₫382.92M | ₫28.26B | Chi tiết | ||
| ₫649.42 | -- | ₫44.05K | ₫27.27B | Chi tiết | ||
| ₫320.10 | +0.000065% | ₫58.29K | ₫26.61B | Chi tiết | ||
| ₫2.10 | -19.20% | ₫2.80M | ₫20.81B | Chi tiết | ||
| ₫45.55 | +0.28% | ₫804.57K | ₫18.09B | Chi tiết | ||
| ₫120.02 | -- | ₫392.26K | ₫18.09B | Chi tiết | ||
| ₫51.20 | -- | -- | ₫16.89B | Chi tiết | ||
| ₫200.76 | -14.38% | ₫1.43B | ₫15.70B | Chi tiết | ||
| ₫106.33 | -0.34% | ₫9.06M | ₫14.20B | Chi tiết | ||
| ₫650.32 | +189.04% | ₫108.94M | ₫13.38B | Chi tiết | ||
| ₫9,129.60 | -1.16% | -- | ₫12.95B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
37 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%