Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.14T , đã thay đổi +2.78% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫43.28B, đã thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,086.20 | -2.47% | ₫300.22M | ₫29.08T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,508.12 | -3.98% | ₫9.16B | ₫26.77T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,410.62 | -2.58% | ₫12.90B | ₫3.69T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫120.18 | -2.71% | ₫1.95B | ₫3.38T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫27,593.12 | -5.33% | ₫4.37B | ₫2.43T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫172,813.12 | -4.22% | ₫906.21M | ₫516.44B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫164.29 | -15.59% | ₫721.93M | ₫51.14B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,540.91 | -4.18% | ₫23.49B | ₫10.35T | Chi tiết | ||
| ₫57,322,728.69 | -1.57% | -- | ₫6.48T | Chi tiết | ||
| ₫30,336.60 | -0.29% | ₫37.18M | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫1,988,762.26 | -3.29% | ₫131.37K | ₫3.36T | Chi tiết | ||
| ₫2,709.26 | -3.04% | ₫14.05B | ₫2.54T | Chi tiết | ||
| ₫2,986.01 | -2.03% | ₫85.64B | ₫1.96T | Chi tiết | ||
| ₫1.03 | -1.08% | ₫1.97M | ₫1.47T | Chi tiết | ||
| ₫3,307,745.06 | -1.93% | ₫997.65M | ₫1.21T | Chi tiết | ||
| ₫666.24 | -0.0096% | ₫2.43M | ₫844.27B | Chi tiết | ||
| ₫104.93 | +1.64% | -- | ₫656.24B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,116.01 | -2.22% | ₫92.82M | ₫501.66B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | -1.45% | ₫54.87K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
42 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%