Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.13T , đã thay đổi +0.3% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫64.11B, đã thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,144.45 | +0.36% | ₫621.18M | ₫29.14T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,615.04 | +4.25% | ₫38.51B | ₫28.67T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫4,215.94 | -10.57% | ₫33.32B | ₫4.56T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫119.42 | +2.93% | ₫2.73B | ₫3.37T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫27,496.55 | +0.83% | ₫11.29B | ₫2.42T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫170,703.63 | +0.13% | ₫586.31M | ₫510.13B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫212.62 | +2.86% | ₫599.25M | ₫66.21B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫9,278.99 | +0.32% | ₫30.29B | ₫9.11T | Chi tiết | ||
| ₫56,425,762.95 | +1.18% | -- | ₫6.34T | Chi tiết | ||
| ₫30,224.66 | -0.14% | ₫2.35B | ₫3.75T | Chi tiết | ||
| ₫1,915,717.87 | +0.073% | ₫184.23K | ₫3.15T | Chi tiết | ||
| ₫2,790.15 | +1.50% | ₫18.41B | ₫2.62T | Chi tiết | ||
| ₫3,079.39 | +0.76% | ₫89.63B | ₫2.03T | Chi tiết | ||
| ₫1.05 | +5.07% | ₫120.63K | ₫1.50T | Chi tiết | ||
| ₫3,529,451.95 | +1.95% | ₫1.12B | ₫1.28T | Chi tiết | ||
| ₫664.30 | +0.016% | ₫3.49M | ₫831.94B | Chi tiết | ||
| ₫126.36 | +5.57% | -- | ₫790.22B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,569.73 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.81B | Chi tiết | ||
| ₫7,004.94 | -0.37% | ₫17.96M | ₫493.83B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.66 | -2.07% | ₫66.79K | ₫335.54B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
26 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%