Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫236.57T , đã thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫86.59B, đã thay đổi -0.4% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,304.78 | +0.07% | ₫618.76M | ₫29.30T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,615.31 | +4.17% | ₫37.11B | ₫28.68T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫4,186.77 | -15.22% | ₫40.95B | ₫4.53T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫119.10 | +3.22% | ₫2.73B | ₫3.36T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫27,433.47 | -0.27% | ₫11.15B | ₫2.42T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫169,389.51 | -0.41% | ₫591.07M | ₫506.20B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫213.01 | +2.65% | ₫596.37M | ₫66.33B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫9,287.06 | +0.47% | ₫29.65B | ₫9.12T | Chi tiết | ||
| ₫56,298,030.90 | +0.8% | -- | ₫6.33T | Chi tiết | ||
| ₫30,224.66 | -0.17% | ₫2.33B | ₫3.75T | Chi tiết | ||
| ₫1,909,672.94 | -0.65% | ₫184.23K | ₫3.14T | Chi tiết | ||
| ₫3,050.95 | +12.76% | ₫15.30B | ₫2.87T | Chi tiết | ||
| ₫3,072.90 | +0.3% | ₫84.15B | ₫2.02T | Chi tiết | ||
| ₫1.05 | +5.06% | ₫120.63K | ₫1.49T | Chi tiết | ||
| ₫3,510,265.87 | +1.21% | ₫1.11B | ₫1.28T | Chi tiết | ||
| ₫664.20 | -0.011% | ₫4.06M | ₫831.82B | Chi tiết | ||
| ₫120.65 | +2.90% | -- | ₫754.51B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,569.73 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.81B | Chi tiết | ||
| ₫7,049.31 | -0.51% | ₫17.25M | ₫496.96B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.66 | -1.93% | ₫66.79K | ₫335.54B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
26 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%