Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫251.68T , đã thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫40.37B, đã thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,012.94 | -2.47% | ₫53.97B | ₫35.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,025.16 | -0.65% | ₫595.71M | ₫34.02T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,461.07 | -2.52% | ₫512.92M | ₫10.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫171.64 | -2.83% | ₫2.82B | ₫4.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫36,008.39 | -4.79% | ₫1.30B | ₫3.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫214,919.33 | -3.78% | ₫2.58B | ₫644.57B | Giao dịchChi tiết | ||
₫264.34 | +0.5% | ₫565.82M | ₫82.07B | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,213.51 | +2.90% | ₫39.70B | ₫8.07T | Chi tiết | ||
₫61,158,503.28 | -0.19% | -- | ₫7.04T | Chi tiết | ||
₫2,445,887.72 | -1.98% | ₫914.54K | ₫4.66T | Chi tiết | ||
₫30,774.15 | +0.073% | ₫545.88M | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫3,890.93 | -1.96% | ₫26.60B | ₫3.66T | Chi tiết | ||
₫4,731.59 | -2.06% | ₫154.62B | ₫3.10T | Chi tiết | ||
₫22,068.19 | -0.87% | ₫983.69M | ₫1.74T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -4.39% | ₫723.85K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,069,524.65 | -0.48% | ₫940.11M | ₫1.09T | Chi tiết | ||
₫662.59 | +0.0095% | ₫5.70M | ₫984.66B | Chi tiết | ||
₫2,488,498.09 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.25B | Chi tiết | ||
₫86.94 | -3.23% | -- | ₫543.86B | Chi tiết | ||
₫7,081.81 | -0.92% | ₫6.02M | ₫499.25B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.43%48.57%