Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.13T , đã thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫64.63B, đã thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,097.14 | -0.23% | ₫621.39M | ₫29.09T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,612.68 | +4.03% | ₫37.44B | ₫28.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫4,167.58 | -15.56% | ₫34.78B | ₫4.51T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫119.41 | +3.35% | ₫2.73B | ₫3.37T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫27,309.95 | +0.1% | ₫11.17B | ₫2.41T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫168,732.45 | +0.04% | ₫590.61M | ₫504.24B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫213.01 | +2.86% | ₫596.04M | ₫66.33B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫9,238.94 | +0.024% | ₫29.69B | ₫9.07T | Chi tiết | ||
| ₫56,186,593.89 | +0.68% | -- | ₫6.32T | Chi tiết | ||
| ₫30,224.66 | -0.32% | ₫2.34B | ₫3.75T | Chi tiết | ||
| ₫1,902,839.54 | -0.95% | ₫184.23K | ₫3.13T | Chi tiết | ||
| ₫3,039.57 | +12.27% | ₫16.72B | ₫2.86T | Chi tiết | ||
| ₫3,062.07 | +0.35% | ₫75.25B | ₫2.01T | Chi tiết | ||
| ₫1.05 | +5.08% | ₫120.63K | ₫1.50T | Chi tiết | ||
| ₫3,506,323.52 | +1.07% | ₫1.11B | ₫1.28T | Chi tiết | ||
| ₫663.88 | -0.056% | ₫4.08M | ₫831.41B | Chi tiết | ||
| ₫122.83 | +2.87% | -- | ₫768.13B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,569.73 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.81B | Chi tiết | ||
| ₫7,038.45 | -0.09% | ₫17.49M | ₫496.19B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.66 | -1.93% | ₫66.79K | ₫335.54B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
26 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%