Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.45T , đã thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫99.25B, đã thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,446.65 | +1.83% | ₫321.49M | ₫29.44T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,602.52 | +4.99% | ₫31.95B | ₫28.45T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫4,278.91 | +0.84% | ₫81.47B | ₫4.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫118.74 | +6.16% | ₫2.31B | ₫3.35T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫27,602.94 | +1.64% | ₫11.05B | ₫2.43T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫165,591.39 | -1.57% | ₫612.43M | ₫494.85B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫212.32 | +7.03% | ₫643.48M | ₫66.11B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫9,315.01 | +3.93% | ₫32.27B | ₫9.14T | Chi tiết | ||
| ₫55,397,632.38 | +1.34% | -- | ₫6.23T | Chi tiết | ||
| ₫29,983.19 | -0.63% | ₫1.71B | ₫3.72T | Chi tiết | ||
| ₫1,868,426.38 | +0.14% | ₫184.37K | ₫3.07T | Chi tiết | ||
| ₫2,773.60 | +5.46% | ₫8.72B | ₫2.60T | Chi tiết | ||
| ₫3,016.86 | -0.9% | ₫83.38B | ₫1.98T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.52% | ₫223.55K | ₫1.42T | Chi tiết | ||
| ₫3,407,037.63 | -1.11% | ₫1.10B | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫664.11 | -0.078% | ₫2.57M | ₫831.79B | Chi tiết | ||
| ₫124.73 | +8.65% | -- | ₫780.01B | Chi tiết | ||
| ₫2,488,342.06 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.21B | Chi tiết | ||
| ₫6,940.89 | -0.43% | ₫83.23M | ₫489.32B | Chi tiết | ||
| ₫4,234.67 | -0.006% | ₫60.34K | ₫335.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.38%48.62%