Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.2T , đã thay đổi -2.07% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫22.05B, đã thay đổi -0.45% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫1,995.91 | -0.92% | ₫39.45B | ₫35.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,503.01 | -1.18% | ₫539.80M | ₫33.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,047.68 | -5.52% | ₫1.23B | ₫9.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫167.32 | -2.09% | ₫6.32B | ₫4.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,669.18 | -4.08% | ₫2.86B | ₫3.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫204,566.60 | -5.23% | ₫2.12B | ₫613.52B | Giao dịchChi tiết | ||
₫260.87 | -1.39% | ₫1.12B | ₫81.00B | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,114.01 | +1.54% | ₫71.20B | ₫8.95T | Chi tiết | ||
₫60,741,881.54 | -0.62% | -- | ₫6.99T | Chi tiết | ||
₫2,383,407.56 | -2.57% | ₫3.93M | ₫4.54T | Chi tiết | ||
₫30,799.50 | +0.86% | ₫1.47B | ₫3.82T | Chi tiết | ||
₫3,784.04 | -1.21% | ₫6.14B | ₫3.56T | Chi tiết | ||
₫4,517.89 | -4.96% | ₫195.81B | ₫2.95T | Chi tiết | ||
₫21,525.90 | -2.35% | ₫982.55M | ₫1.70T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -3.76% | ₫724.44K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,042,043.05 | -1.36% | ₫968.49M | ₫1.08T | Chi tiết | ||
₫663.11 | -0.0014% | ₫2.14M | ₫982.16B | Chi tiết | ||
₫2,490,547.71 | +0.31% | ₫13.34M | ₫556.70B | Chi tiết | ||
₫83.08 | -4.28% | -- | ₫519.69B | Chi tiết | ||
₫7,051.61 | -0.83% | ₫38.36M | ₫497.12B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%