Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.17T , đã thay đổi -0.6% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫36.11B, đã thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,318.34 | -0.54% | ₫351.68M | ₫29.31T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,573.01 | +0.4% | ₫13.97B | ₫27.92T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,468.39 | +1.54% | ₫11.07B | ₫3.75T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫125.13 | -0.76% | ₫2.98B | ₫3.52T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,832.96 | +1.29% | ₫2.12B | ₫2.54T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫177,508.70 | +0.58% | ₫1.07B | ₫530.47B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫198.50 | -13.55% | ₫462.16M | ₫61.78B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,869.92 | -4.81% | ₫23.92B | ₫10.67T | Chi tiết | ||
| ₫58,192,729.74 | -0.34% | -- | ₫6.57T | Chi tiết | ||
| ₫30,336.60 | -0.057% | ₫115.28M | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,051,018.25 | +0.29% | ₫4.52M | ₫3.47T | Chi tiết | ||
| ₫2,738.18 | -3.12% | ₫13.70B | ₫2.57T | Chi tiết | ||
| ₫2,978.92 | +1.16% | ₫62.28B | ₫1.96T | Chi tiết | ||
| ₫1.03 | +2.57% | ₫1.84M | ₫1.47T | Chi tiết | ||
| ₫3,394,006.54 | -0.74% | ₫1.13B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫666.28 | -0.014% | ₫4.13M | ₫840.80B | Chi tiết | ||
| ₫99.11 | +12.22% | -- | ₫619.92B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,152.68 | -0.17% | ₫18.98M | ₫504.25B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | +0.61% | ₫1.40K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
33 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.33%48.67%