Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫251.35T , đã thay đổi +0.68% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫43.03B, đã thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,046.22 | +1.52% | ₫84.54B | ₫36.30T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,757.82 | -0.81% | ₫765.63M | ₫33.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,620.32 | -0.19% | ₫502.69M | ₫10.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫174.60 | +0.3% | ₫2.82B | ₫4.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫37,672.15 | +1.34% | ₫2.33B | ₫3.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫221,094.05 | +0.46% | ₫2.27B | ₫663.08B | Giao dịchChi tiết | ||
₫263.62 | -4.07% | ₫932.24M | ₫81.84B | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,147.27 | +0.31% | ₫21.70B | ₫8.00T | Chi tiết | ||
₫61,170,756.04 | -0.21% | -- | ₫7.04T | Chi tiết | ||
₫2,462,876.37 | -0.74% | ₫866.93K | ₫4.69T | Chi tiết | ||
₫30,736.69 | +0.15% | ₫1.53B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫3,946.82 | -1.38% | ₫29.60B | ₫3.71T | Chi tiết | ||
₫4,821.40 | +1.06% | ₫167.17B | ₫3.15T | Chi tiết | ||
₫22,062.11 | -0.63% | ₫982.65M | ₫1.74T | Chi tiết | ||
₫1.04 | +3.87% | ₫13.33M | ₫1.48T | Chi tiết | ||
₫3,095,474.38 | -0.096% | ₫954.33M | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫661.76 | +0.0028% | ₫5.47M | ₫986.77B | Chi tiết | ||
₫89.58 | +1.28% | -- | ₫560.33B | Chi tiết | ||
₫2,485,469.15 | +0.31% | ₫13.31M | ₫555.57B | Chi tiết | ||
₫7,139.50 | -3.49% | ₫87.87M | ₫503.32B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
52 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%