Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫251.47T , đã thay đổi -0.088% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.61B, đã thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,038.45 | -0.6% | ₫57.08B | ₫36.17T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,659.56 | -0.95% | ₫617.97M | ₫33.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,542.61 | -1.17% | ₫660.80M | ₫10.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫173.37 | -2.48% | ₫2.21B | ₫4.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫36,928.98 | -0.49% | ₫1.50B | ₫3.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫218,286.07 | -0.9% | ₫2.61B | ₫654.66B | Giao dịchChi tiết | ||
₫266.36 | -0.1% | ₫514.94M | ₫82.70B | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,635.78 | +9.25% | ₫24.26B | ₫8.48T | Chi tiết | ||
₫61,155,609.99 | -0.0076% | -- | ₫7.04T | Chi tiết | ||
₫2,468,245.01 | -0.97% | ₫920.85K | ₫4.70T | Chi tiết | ||
₫30,774.15 | -0.83% | ₫419.58M | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫3,945.58 | -0.11% | ₫28.21B | ₫3.71T | Chi tiết | ||
₫4,797.63 | -0.18% | ₫155.35B | ₫3.14T | Chi tiết | ||
₫22,266.52 | +0.04% | ₫1.06B | ₫1.76T | Chi tiết | ||
₫1.04 | +3.54% | ₫13.10M | ₫1.48T | Chi tiết | ||
₫3,096,879.45 | +0.45% | ₫945.16M | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫662.58 | +0.0091% | ₫4.94M | ₫984.64B | Chi tiết | ||
₫89.07 | -0.29% | -- | ₫557.15B | Chi tiết | ||
₫2,488,498.09 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.25B | Chi tiết | ||
₫7,155.85 | -0.44% | ₫7.25M | ₫504.47B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%