Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫163.14T , đã thay đổi -0.94% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫232.87B, đã thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫6,017,466.33 | -0.13% | ₫90.23B | ₫91.82T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫47,453,177.62 | -- | -- | ₫46.39T | Mua coinChi tiết | ||
| ₫976,430.97 | +2.99% | ₫5.47B | ₫9.41T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫247,816.70 | +10.79% | ₫55.35B | ₫4.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,622.94 | -2.02% | ₫7.68B | ₫3.92T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫123,553.24 | -0.02% | ₫1.02B | ₫2.06T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫14,793.77 | +5.61% | ₫58.27B | ₫1.44T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫137.91 | +0.03% | ₫673.02M | ₫992.99B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫88.01 | -8.21% | ₫4.43B | ₫880.15B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫9,251.36 | -3.80% | ₫1.02B | ₫864.11B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫485.32 | +3.88% | ₫2.29B | ₫645.16B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫986,163.72 | -3.64% | ₫663.84M | ₫588.90B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫190,919.61 | -1.33% | ₫784.70M | ₫478.05B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,277.72 | -1.07% | ₫2.24B | ₫108.50B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫167.24 | +28.93% | ₫891.08M | ₫22.54B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28.85 | -2.40% | ₫705.70M | ₫17.47B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫13.94 | -10.26% | ₫760.57M | ₫7.85B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10.92 | +0.41% | ₫644.32M | ₫5.46B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,789.40 | +4.73% | ₫303.84M | ₫676.67B | Chi tiết | ||
| ₫779.33 | +0.43% | ₫14.22M | ₫320.27B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
34 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.51%50.49%