PHAMEPHAME sang TWD:Chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

PHAME/TWD: 1 PHAME ≈ NT$4.38 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$4.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng TWD là NT$0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng TWD đã tăng NT$0.9024, biểu thị mức tăng +25.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng TWD là NT$29.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang TWD

NT$4.38+25.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang TWD là NT$4.38 TWD, với sự thay đổi +25.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/TWD trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is -- and --, and PHAME/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi PHAME sang TWD

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1PHAME
4.32TWD
2PHAME
8.65TWD
3PHAME
12.98TWD
4PHAME
17.3TWD
5PHAME
21.63TWD
6PHAME
25.96TWD
7PHAME
30.28TWD
8PHAME
34.61TWD
9PHAME
38.94TWD
10PHAME
43.27TWD
100PHAME
432.7TWD
500PHAME
2,163.5TWD
1,000PHAME
4,327.01TWD
5,000PHAME
21,635.06TWD
10,000PHAME
43,270.12TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang PHAME

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1TWD
0.2311PHAME
2TWD
0.4622PHAME
3TWD
0.6933PHAME
4TWD
0.9244PHAME
5TWD
1.15PHAME
6TWD
1.38PHAME
7TWD
1.61PHAME
8TWD
1.84PHAME
9TWD
2.07PHAME
10TWD
2.31PHAME
1,000TWD
231.1PHAME
5,000TWD
1,155.53PHAME
10,000TWD
2,311.06PHAME
50,000TWD
11,555.31PHAME
100,000TWD
23,110.63PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang TWD và TWD sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHAME sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.14 USD, 1 PHAME = €0.12 EUR, 1 PHAME = ₹12.63 INR, 1 PHAME = Rp2,351.74 IDR, 1 PHAME = $0.2 CAD, 1 PHAME = £0.11 GBP, 1 PHAME = ฿4.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9549
logo BTCBTC
0.0001421
logo ETHETH
0.003514
logo XRPXRP
5.32
logo USDTUSDT
16.5
logo SOLSOL
0.06808
logo BNBBNB
0.01785
logo USDCUSDC
16.52
logo SMARTSMART
3,381.11
logo DOGEDOGE
59.93
logo STETHSTETH
0.00352
logo ADAADA
18.04
logo TRXTRX
46.86
logo LINKLINK
0.6562
logo HYPEHYPE
0.2999
logo WBTCWBTC
0.0001424

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide