CORE IDCID sang IDR:Chuyển đổi CORE ID (CID) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CID/IDR: 1 CID ≈ Rp13.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CORE ID Thị trường hôm nay

CORE ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CID chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.8. Với nguồn cung lưu hành là 0 CID, tổng vốn hóa thị trường của CID tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của CID tính bằng IDR đã giảm Rp-0.6923, biểu thị mức giảm -4.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CID tính bằng IDR là Rp441.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CID sang IDR

Rp13.8-4.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CID sang IDR là Rp13.8 IDR, với sự thay đổi -4.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CID/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CID/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CORE ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CID/-- Spot is $ and --, and CID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CORE ID sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CID sang IDR

logo CORE IDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CID
13.8IDR
2CID
27.6IDR
3CID
41.41IDR
4CID
55.21IDR
5CID
69.02IDR
6CID
82.82IDR
7CID
96.62IDR
8CID
110.43IDR
9CID
124.23IDR
10CID
138.04IDR
100CID
1,380.41IDR
500CID
6,902.06IDR
1,000CID
13,804.12IDR
5,000CID
69,020.61IDR
10,000CID
138,041.22IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CID

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CORE ID
1IDR
0.07244CID
2IDR
0.1448CID
3IDR
0.2173CID
4IDR
0.2897CID
5IDR
0.3622CID
6IDR
0.4346CID
7IDR
0.507CID
8IDR
0.5795CID
9IDR
0.6519CID
10IDR
0.7244CID
10,000IDR
724.42CID
50,000IDR
3,622.1CID
100,000IDR
7,244.21CID
500,000IDR
36,221.06CID
1,000,000IDR
72,442.12CID

Bảng chuyển đổi số tiền CID sang IDR và IDR sang CID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CID sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang CID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CORE ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CID = $0 USD, 1 CID = €0 EUR, 1 CID = ₹0.07 INR, 1 CID = Rp13.8 IDR, 1 CID = $0 CAD, 1 CID = £0 GBP, 1 CID = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001806
logo BTCBTC
0.0000002752
logo ETHETH
0.000007044
logo USDTUSDT
0.0304
logo XRPXRP
0.01083
logo BNBBNB
0.00003588
logo SOLSOL
0.0001495
logo USDCUSDC
0.03041
logo SMARTSMART
5.75
logo STETHSTETH
0.000007074
logo DOGEDOGE
0.143
logo TRXTRX
0.09076
logo ADAADA
0.0375
logo LINKLINK
0.001352
logo WBTCWBTC
0.0000002754
logo USDEUSDE
0.03039

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CORE ID (CID) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CID của bạn

Nhập số lượng CID của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE ID hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE ID sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CORE ID sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi CORE ID sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide