CORE IDCID sang RUB:Chuyển đổi CORE ID (CID) sang Rúp Nga (RUB)

CID/RUB: 1 CID ≈ ₽0.06905 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

CORE ID Thị trường hôm nay

CORE ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CID chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.06905. Với nguồn cung lưu hành là 0 CID, tổng vốn hóa thị trường của CID tính bằng RUB là ₽0. Trong 24h qua, giá của CID tính bằng RUB đã giảm ₽-0.001522, biểu thị mức giảm -2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CID tính bằng RUB là ₽2.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.06465.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CID sang RUB

0.06905-2.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CID sang RUB là ₽0.06905 RUB, với sự thay đổi -2.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CID/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CID/RUB trong ngày qua.

Giao dịch CORE ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CID/-- Spot is $ and --, and CID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CORE ID sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi CID sang RUB

logo CORE IDSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1CID
0.06RUB
2CID
0.13RUB
3CID
0.2RUB
4CID
0.27RUB
5CID
0.34RUB
6CID
0.41RUB
7CID
0.48RUB
8CID
0.55RUB
9CID
0.61RUB
10CID
0.68RUB
10,000CID
688.09RUB
50,000CID
3,440.47RUB
100,000CID
6,880.95RUB
500,000CID
34,404.79RUB
1,000,000CID
68,809.58RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang CID

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo CORE ID
1RUB
14.53CID
2RUB
29.06CID
3RUB
43.59CID
4RUB
58.13CID
5RUB
72.66CID
6RUB
87.19CID
7RUB
101.73CID
8RUB
116.26CID
9RUB
130.79CID
10RUB
145.32CID
100RUB
1,453.28CID
500RUB
7,266.42CID
1,000RUB
14,532.85CID
5,000RUB
72,664.29CID
10,000RUB
145,328.59CID

Bảng chuyển đổi số tiền CID sang RUB và RUB sang CID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CID sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang CID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CORE ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CID = $0 USD, 1 CID = €0 EUR, 1 CID = ₹0.07 INR, 1 CID = Rp13.93 IDR, 1 CID = $0 CAD, 1 CID = £0 GBP, 1 CID = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3646
logo BTCBTC
0.00005526
logo ETHETH
0.001425
logo USDTUSDT
6.15
logo XRPXRP
2.19
logo BNBBNB
0.00726
logo SOLSOL
0.03024
logo USDCUSDC
6.15
logo SMARTSMART
1,179.11
logo STETHSTETH
0.00143
logo DOGEDOGE
28.67
logo TRXTRX
18.32
logo ADAADA
7.53
logo LINKLINK
0.274
logo WBTCWBTC
0.00005525
logo USDEUSDE
6.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CORE ID (CID) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng CID của bạn

Nhập số lượng CID của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE ID hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE ID sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CORE ID sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi CORE ID sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide