CORE IDCID sang HKD:Chuyển đổi CORE ID (CID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CID/HKD: 1 CID ≈ $0.006919 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CORE ID Thị trường hôm nay

CORE ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CORE ID chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.006919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CID, tổng vốn hóa thị trường của CORE ID tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CORE ID tính bằng HKD đã tăng $0.000176, biểu thị mức tăng +2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CORE ID tính bằng HKD là $0.2097, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00621.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CID sang HKD

$0.006919+2.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CID sang HKD là $0.006919 HKD, với sự thay đổi +2.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CID/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CORE ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CID/-- Spot is $ and --, and CID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CORE ID sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CID sang HKD

logo CORE IDSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CID
0HKD
2CID
0.01HKD
3CID
0.02HKD
4CID
0.02HKD
5CID
0.03HKD
6CID
0.04HKD
7CID
0.04HKD
8CID
0.05HKD
9CID
0.06HKD
10CID
0.06HKD
100,000CID
691.94HKD
500,000CID
3,459.72HKD
1,000,000CID
6,919.45HKD
5,000,000CID
34,597.26HKD
10,000,000CID
69,194.53HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CID

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo CORE ID
1HKD
144.52CID
2HKD
289.04CID
3HKD
433.56CID
4HKD
578.08CID
5HKD
722.6CID
6HKD
867.12CID
7HKD
1,011.64CID
8HKD
1,156.16CID
9HKD
1,300.68CID
10HKD
1,445.2CID
100HKD
14,452CID
500HKD
72,260.03CID
1,000HKD
144,520.07CID
5,000HKD
722,600.38CID
10,000HKD
1,445,200.76CID

Bảng chuyển đổi số tiền CID sang HKD và HKD sang CID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CORE ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CID = $0 USD, 1 CID = €0 EUR, 1 CID = ₹0.08 INR, 1 CID = Rp14.56 IDR, 1 CID = $0 CAD, 1 CID = £0 GBP, 1 CID = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005727
logo ETHETH
0.01435
logo XRPXRP
22.47
logo USDTUSDT
64.01
logo BNBBNB
0.07461
logo SOLSOL
0.3058
logo USDCUSDC
64.06
logo SMARTSMART
10,136.05
logo STETHSTETH
0.01438
logo DOGEDOGE
291.65
logo TRXTRX
187.64
logo ADAADA
76.43
logo LINKLINK
2.7
logo WBTCWBTC
0.0005722
logo USDEUSDE
64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CORE ID (CID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CID của bạn

Nhập số lượng CID của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE ID hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE ID sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CORE ID sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CORE ID sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide