Unagi Token Thị trường hôm nay
Unagi Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.66. Với nguồn cung lưu hành là 604,054,934 UNA, tổng vốn hóa thị trường của UNA tính bằng JPY là ¥145,015,136,141.28. Trong 24h qua, giá của UNA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03072, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNA tính bằng JPY là ¥22.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9335.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang JPY là ¥1.66 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Unagi Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01164 | -1.74% |
The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.01164, with a 24-hour trading change of -1.74%, UNA/USDT Spot is $0.01164 and -1.74%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unagi Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UNA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNA | 1.66JPY |
2UNA | 3.33JPY |
3UNA | 5JPY |
4UNA | 6.66JPY |
5UNA | 8.33JPY |
6UNA | 10JPY |
7UNA | 11.66JPY |
8UNA | 13.33JPY |
9UNA | 15JPY |
10UNA | 16.67JPY |
100UNA | 166.71JPY |
500UNA | 833.56JPY |
1000UNA | 1,667.12JPY |
5000UNA | 8,335.64JPY |
10000UNA | 16,671.29JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5998UNA |
2JPY | 1.19UNA |
3JPY | 1.79UNA |
4JPY | 2.39UNA |
5JPY | 2.99UNA |
6JPY | 3.59UNA |
7JPY | 4.19UNA |
8JPY | 4.79UNA |
9JPY | 5.39UNA |
10JPY | 5.99UNA |
1000JPY | 599.83UNA |
5000JPY | 2,999.16UNA |
10000JPY | 5,998.33UNA |
50000JPY | 29,991.67UNA |
100000JPY | 59,983.35UNA |
Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang JPY và JPY sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unagi Token phổ biến
Unagi Token | 1 UNA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.97INR |
![]() | Rp175.62IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
Unagi Token | 1 UNA |
---|---|
![]() | ₽1.07RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.67JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.97 INR, 1 UNA = Rp175.62 IDR, 1 UNA = $0.02 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2105 |
![]() | 0.0000328 |
![]() | 0.00135 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005327 |
![]() | 0.0223 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.71 |
![]() | 12.83 |
![]() | 0.00135 |
![]() | 5.45 |
![]() | 1,635.35 |
![]() | 0.08258 |
![]() | 0.00003278 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unagi Token của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi Token (UNA)

什麼是Luna 2025:加密貨幣投資者的全面指南
探索Luna 2025:從Terra崩潰到進化的歷程,關鍵特性、市場表現及投資策略。

LUNA經典:瞭解其市場定位和投資潛力
本文探討了Luna Classic的背景、市場表現、如何購買以及投資者在參與之前應考慮的事項。

什麼是 Luna 代幣?瞭解 Terra 的加密貨幣指南
什麼是 Luna Coin?Luna Coin 是 Terra 生態系統的關鍵加密貨幣,旨在創建一個穩定的去中心化支付平臺。

LUNA代幣:Lynk的貓項目背後的加密貨幣影響者寵物貓
探索LUNA代幣的崛起:從Twitter影響者@lynk0x的寵物貓到熱門加密貨幣項目。

DUNA 代幣:美國DAO組織結構的首個去中心化項目介紹
DUNA 代幣是美國第一個具有 DAO 組織結構的去中心化項目,顛覆了傳統的企業結構。

gateLive AMA 活動回顧 - Virtuals 的 LUNA
第一個可以證明有感知的AI代理