Unagi Token Thị trường hôm nay
Unagi Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unagi Token chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 627,792,596 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi Token tính bằng JPY là ¥436,634,173,570.04. Trong 24h qua, giá của Unagi Token tính bằng JPY đã tăng ¥0.0399, biểu thị mức tăng +0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi Token tính bằng JPY là ¥22.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9335.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang JPY là ¥4.82 JPY, với sự thay đổi +0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Unagi Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03359 | +0.17% |
The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.03359, with a 24-hour trading change of +0.17%, UNA/USDT Spot is $0.03359 and +0.17%, and UNA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Unagi Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UNA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNA | 4.82JPY |
2UNA | 9.65JPY |
3UNA | 14.48JPY |
4UNA | 19.31JPY |
5UNA | 24.14JPY |
6UNA | 28.97JPY |
7UNA | 33.8JPY |
8UNA | 38.63JPY |
9UNA | 43.46JPY |
10UNA | 48.29JPY |
100UNA | 482.98JPY |
500UNA | 2,414.92JPY |
1,000UNA | 4,829.85JPY |
5,000UNA | 24,149.26JPY |
10,000UNA | 48,298.53JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.207UNA |
2JPY | 0.414UNA |
3JPY | 0.6211UNA |
4JPY | 0.8281UNA |
5JPY | 1.03UNA |
6JPY | 1.24UNA |
7JPY | 1.44UNA |
8JPY | 1.65UNA |
9JPY | 1.86UNA |
10JPY | 2.07UNA |
1,000JPY | 207.04UNA |
5,000JPY | 1,035.22UNA |
10,000JPY | 2,070.45UNA |
50,000JPY | 10,352.28UNA |
100,000JPY | 20,704.56UNA |
Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang JPY và JPY sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unagi Token phổ biến
Unagi Token | 1 UNA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.8INR |
![]() | Rp508.8IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.11THB |
Unagi Token | 1 UNA |
---|---|
![]() | ₽3.1RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.14TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.83JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.03 USD, 1 UNA = €0.03 EUR, 1 UNA = ₹2.8 INR, 1 UNA = Rp508.8 IDR, 1 UNA = $0.05 CAD, 1 UNA = £0.03 GBP, 1 UNA = ฿1.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
PMX chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2098 |
![]() | 0.00003095 |
![]() | 0.001017 |
![]() | 1.24 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.00468 |
![]() | 0.02202 |
![]() | 3.47 |
![]() | 815.19 |
![]() | 0.001018 |
![]() | 10.78 |
![]() | 17.96 |
![]() | 4.97 |
![]() | 0.02122 |
![]() | 0.0000309 |
![]() | 0.09544 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Unagi Token (UNA) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng UNA của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi Token (UNA)

Lunar (LNR) là gì? Khám Phá Hệ Sinh Thái Lunar Với Trải Nghiệm Web3 Đơn Giản Hơn
Khám phá Lunar (LNR) – nền tảng tích hợp DeFi, NFT và công cụ crypto giúp trải nghiệm Web3 dễ dàng hơn.

Giá Mới Nhất của Terra Luna và Triển Vọng Tương Lai
Lướt qua những tàn tích của vụ sụp đổ, hệ sinh thái Terra đang tìm kiếm một con đường mới để tái sinh trên hai lối đi của quản trị cộng đồng và quy định chặt chẽ hơn.

Dự đoán giá Luna Classic Token 2025: Xu hướng thị trường và dữ liệu chính
Bài viết này kết hợp những động thái thị trường mới nhất với dữ liệu từ sàn Gate để phân tích sâu về tiềm năng giá của nó cho năm 2025.

LUNA là gì và Có Nên Đầu Tư Không?
Trong thế giới tiền mã hóa luôn biến động, hiếm có cái tên nào gây chú ý và tranh cãi nhiều như LUNA.

Luna 2025 là gì: Hướng dẫn toàn diện cho các nhà đầu tư tiền điện tử
Khám phá Luna 2025: sự tiến hóa từ sự sụp đổ của Terra, các tính năng chính, hiệu suất thị trường và chiến lược đầu tư.

Luna Classic: Hiểu về Vị thế thị trường và Tiềm năng Đầu tư của nó
Bài viết này khám phá về nền tảng của Luna Classic, hiệu suất thị trường của nó, cách mua nó và những điều mà nhà đầu tư nên xem xét trước khi tham gia.