Unagi Token Thị trường hôm nay
Unagi Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unagi Token chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,576,504 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi Token tính bằng JPY là ¥249,486,846,961.94. Trong 24h qua, giá của Unagi Token tính bằng JPY đã tăng ¥1.24, biểu thị mức tăng +74.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi Token tính bằng JPY là ¥22.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9335.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang JPY là ¥2.86 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +74.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Unagi Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01903 | 63.43% |
The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.01903, with a 24-hour trading change of 63.43%, UNA/USDT Spot is $0.01903 and 63.43%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unagi Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UNA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNA | 2.86JPY |
2UNA | 5.73JPY |
3UNA | 8.59JPY |
4UNA | 11.46JPY |
5UNA | 14.32JPY |
6UNA | 17.19JPY |
7UNA | 20.05JPY |
8UNA | 22.92JPY |
9UNA | 25.79JPY |
10UNA | 28.65JPY |
100UNA | 286.56JPY |
500UNA | 1,432.84JPY |
1000UNA | 2,865.68JPY |
5000UNA | 14,328.43JPY |
10000UNA | 28,656.87JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3489UNA |
2JPY | 0.6979UNA |
3JPY | 1.04UNA |
4JPY | 1.39UNA |
5JPY | 1.74UNA |
6JPY | 2.09UNA |
7JPY | 2.44UNA |
8JPY | 2.79UNA |
9JPY | 3.14UNA |
10JPY | 3.48UNA |
1000JPY | 348.95UNA |
5000JPY | 1,744.78UNA |
10000JPY | 3,489.56UNA |
50000JPY | 17,447.82UNA |
100000JPY | 34,895.64UNA |
Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang JPY và JPY sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unagi Token phổ biến
Unagi Token | 1 UNA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.66INR |
![]() | Rp301.88IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.66THB |
Unagi Token | 1 UNA |
---|---|
![]() | ₽1.84RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.87JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.02 USD, 1 UNA = €0.02 EUR, 1 UNA = ₹1.66 INR, 1 UNA = Rp301.88 IDR, 1 UNA = $0.03 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2132 |
![]() | 0.00003226 |
![]() | 0.001332 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005288 |
![]() | 0.02261 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.78 |
![]() | 12.56 |
![]() | 0.001329 |
![]() | 5.44 |
![]() | 1,690.11 |
![]() | 0.08077 |
![]() | 0.00003232 |
![]() | 1.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unagi Token của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi Token (UNA)

ما هو عملة LUNA؟ دليل لفهم عملة تيرا الرقمية
ما هي عملة لونا؟ عملة لونا هي العملة الرقمية الرئيسية في نظام Terra، مصممة لإنشاء منصة دفع مستقرة ولامركزية.

عملة LUNA: قطة المؤثر في مجال العملات الرقمية وراء مشروع قط Lynk
اكتشف ارتفاع عملة LUNA: من قط الأليف لـ @lynk0x على تويتر إلى مشروع عملات رقمية شهير.

DUNA Token: مقدمة لأول مشروع لهيكل تنظيمي للمنظمة اللامركزية في الولايات المتحدة
عملة دونا هي أول مشروع لامركزي في الولايات المتحدة بنية تنظيمية DAO ، يقوم بإسقاط الهيكل الشركاتي التقليدي.

ملخص AMA المباشر - LUNA بواسطة Virtuals في جيت
أول وكيل ذكاء اصطناعي قابل للإثبات

تسقط عملة تيرا LUNA بشدة بعد اعتقال دو كون
يواجه دو كون دعوى قضائية في الولايات المتحدة بتهمة الاحتيال
بعد تحطم LUNA، ما هو الوضع الحالي ل LUNA التي أستؤنفت؟
How did Luna crash?