Everscale(EVER)Chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Euro (EUR)

EVER/EUR: 1 EVER ≈ €0.01791 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Everscale(EVER) Thị trường hôm nay

Everscale(EVER) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01791. Với nguồn cung lưu hành là 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của EVER tính bằng EUR là €31,873,077.59. Trong 24h qua, giá của EVER tính bằng EUR đã giảm €-0.001099, biểu thị mức giảm -5.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVER tính bằng EUR là €2.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005843.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang EUR

0.01791-5.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang EUR là €0.01791 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Everscale(EVER)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Everscale(EVER)EVER/USDT
Giao ngay
$0.01996
-5.8%

The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.01996, with a 24-hour trading change of -5.8%, EVER/USDT Spot is $0.01996 and -5.8%, and EVER/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Euro

Bảng chuyển đổi EVER sang EUR

logo Everscale(EVER)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EVER
0.01EUR
2EVER
0.03EUR
3EVER
0.05EUR
4EVER
0.07EUR
5EVER
0.08EUR
6EVER
0.1EUR
7EVER
0.12EUR
8EVER
0.14EUR
9EVER
0.16EUR
10EVER
0.17EUR
10000EVER
178.37EUR
50000EVER
891.86EUR
100000EVER
1,783.73EUR
500000EVER
8,918.68EUR
1000000EVER
17,837.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EVER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Everscale(EVER)
1EUR
56.06EVER
2EUR
112.12EVER
3EUR
168.18EVER
4EUR
224.24EVER
5EUR
280.31EVER
6EUR
336.37EVER
7EUR
392.43EVER
8EUR
448.49EVER
9EUR
504.55EVER
10EUR
560.62EVER
100EUR
5,606.2EVER
500EUR
28,031.03EVER
1000EUR
56,062.07EVER
5000EUR
280,310.39EVER
10000EUR
560,620.79EVER

Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang EUR và EUR sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.02 USD, 1 EVER = €0.02 EUR, 1 EVER = ₹1.67 INR, 1 EVER = Rp303.39 IDR, 1 EVER = $0.03 CAD, 1 EVER = £0.02 GBP, 1 EVER = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.36
logo BTCBTC
0.00541
logo ETHETH
0.2372
logo USDTUSDT
558.15
logo XRPXRP
231.96
logo BNBBNB
0.8754
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,684.71
logo ADAADA
700.95
logo TRXTRX
2,112.48
logo STETHSTETH
0.2381
logo SUISUI
140.28
logo WBTCWBTC
0.005421
logo LINKLINK
34.51
logo SMARTSMART
486,148.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Everscale(EVER) của bạn

01

Nhập số lượng EVER của bạn

Nhập số lượng EVER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Everscale(EVER)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

V

V2F0IGlzIGhldCBTdWkgTmV0d29yaz8gQWxsZXMgd2F0IGplIG1vZXQgd2V0ZW4gb3ZlciBTVUkgQ29pbg==

U3VpIE5ldHdvcmsgYmFyc3R0ZSBpbiAyMDIzIGxvcyBvcCBoZXQgTGF5ZXItMSB0b25lZWwgbWV0IGRlIGJlbG9mdGUgb20gV2ViLXNjaGFhbCBkb29ydm9lciBlbiBzdWItc2Vjb25kZSBmaW5hbGl0ZWl0IHRlIGJyZW5nZW4gbmFhciBhbGxlZGFhZ3NlIGNyeXB0byBnZWJydWlrZXJzLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
V

V2F0IGlzIElPU1Rva2VuIChJT1NUKT8gQWxsZXMgd2F0IHUgbW9ldCB3ZXRlbiBvdmVyIElPU1QgQ29pbg==

SU9TVG9rZW7igJR0aWNrZXIgSU9TVCBDb2lu4oCUaXMgZWVuIHNtYXJ0LWNvbnRyYWN0IHBsYXRmb3JtIG1ldCBlZW4gaG9nZSBkb29ydm9lcmNhcGFjaXRlaXQgZW4gdWx0cmF2ZWlsaWdlIGRhdCB6aWNoIHJpY2h0IG9wIGRlemVsZmRlIG1hcmt0IGFscyBFdGhlcmV1bSBlbiBTb2xhbmEsIG1hYXIgZWVuIHVuaWVrIGNvbnNlbnN1c2FsZ29yaXRtZSBnZWJydWlrdCBnZW5hYW1kICdQcm9vZi1vZi1CZWxpZXZhYmlsaXR5JyAoUG9CKS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
V

V2F0IGlzIExldmVyRmkgKExFVkVSKT8gTGV2ZXJGaSBQcm9qZWN0IE92ZXJ6aWNodCBlbiBMRVZFUiBUb2tlbg==

TGV2ZXJGaSAoTEVWRVIpIGlzIGVlbiB2ZWVsYmVsb3ZlbmQgcHJvamVjdCBpbiBkZSBjcnlwdG9tYXJrdCBkYXQgaXMgb250d29ycGVuIG9tIGdlZGVjZW50cmFsaXNlZXJkZSBmaW5hbmNpw6tsZSAoRGVGaSkgb3Bsb3NzaW5nZW4gdGUgYmllZGVuIG1ldCBkZSBuYWRydWsgb3AgaGVmYm9vbXdlcmtpbmcsIGhhbmRlbCBlbiBwcml2YWN5Lg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
V

V2F0IGlzIEVNQT8gRWVuIGNvbXBsZXRlIHR1dG9yaWFsIG92ZXIgZXhwb25lbnRpZWVsIHZvb3J0c2NocmlqZGVuZCBnZW1pZGRlbGRlIGRhdCBlbGtlIGJlbGVnZ2VyIG1vZXQga2VubmVu

RGllcGdhYW5kZSBhbmFseXNlIHZhbiBkZSBwcmluY2lwZXMsIGZvcm11bGVzLCBwYXJhbWV0ZXJpbnN0ZWxsaW5nZW4gZW4gaGFuZGVsc3RvZXBhc3NpbmdlbiB2YW4gZGUgRU1BIGV4cG9uZW50aWVlbCB2b29ydHNjaHJpamRlbmQgZ2VtaWRkZWxkZSwgZW4gdmVyZ2VsaWpraW5nIG1ldCBTTUEgZW4gV01BLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
V

V2F0IGlzIExldmVyIENvaW4/IEFsbGVzIG92ZXIgTEVWIFRva2VuIENyeXB0b2N1cnJlbmN5

SW4gZGl0IGFydGlrZWwgenVsbGVuIHdlIGluZ2FhbiBvcCB3YXQgTGV2ZXIgQ29pbiBpcywgZGUgYmVsYW5ncmlqa3N0ZSBrZW5tZXJrZW4gZW4gd2Fhcm9tIGhldCBlZW4gYmVsYW5ncmlqa2Ugc3BlbGVyIHpvdSBrdW5uZW4gd29yZGVuIG9wIGRlIGNyeXB0b2N1cnJlbmN5LW1hcmt0Lg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
V

V2F0IGlzIFBpeGVscyAoUElYRUwpPyBBbGxlcyBPdmVyIFBJWEVMIFRva2Vu

TmFhcm1hdGUgZGUgd2VyZWxkIHZhbiBjcnlwdG9jdXJyZW5jeSBibGlqZnQgZXZvbHVlcmVuLCBrb21lbiBlciBuaWV1d2UgcHJvamVjdGVuIG9wIGRpZSBpbm5vdmF0aWV2ZSBvcGxvc3NpbmdlbiBiaWVkZW4gaW4gdmVyc2NoaWxsZW5kZSBzZWN0b3Jlbi4gRWVuIGRlcmdlbGlqayBwcm9qZWN0IGRhdCBhYW5kYWNodCB0cmVrdCBpbiBkZSBjcnlwdG93ZXJlbGQgaXMgUGl4ZWxzIChQSVhFTCku

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03

Tìm hiểu thêm về Everscale(EVER) (EVER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.