Everscale(EVER) Thị trường hôm nay
Everscale(EVER) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01759. Với nguồn cung lưu hành là 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của EVER tính bằng EUR là €31,299,362.19. Trong 24h qua, giá của EVER tính bằng EUR đã giảm €-0.0002611, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVER tính bằng EUR là €2.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005843.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang EUR là €0.01759 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Everscale(EVER)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01981 | -0.98% |
The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.01981, with a 24-hour trading change of -0.98%, EVER/USDT Spot is $0.01981 and -0.98%, and EVER/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Euro
Bảng chuyển đổi EVER sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVER | 0.01EUR |
2EVER | 0.03EUR |
3EVER | 0.05EUR |
4EVER | 0.07EUR |
5EVER | 0.08EUR |
6EVER | 0.1EUR |
7EVER | 0.12EUR |
8EVER | 0.14EUR |
9EVER | 0.15EUR |
10EVER | 0.17EUR |
10000EVER | 175.95EUR |
50000EVER | 879.77EUR |
100000EVER | 1,759.54EUR |
500000EVER | 8,797.73EUR |
1000000EVER | 17,595.47EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EVER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 56.83EVER |
2EUR | 113.66EVER |
3EUR | 170.49EVER |
4EUR | 227.33EVER |
5EUR | 284.16EVER |
6EUR | 340.99EVER |
7EUR | 397.82EVER |
8EUR | 454.66EVER |
9EUR | 511.49EVER |
10EUR | 568.32EVER |
100EUR | 5,683.27EVER |
500EUR | 28,416.39EVER |
1000EUR | 56,832.79EVER |
5000EUR | 284,163.95EVER |
10000EUR | 568,327.9EVER |
Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang EUR và EUR sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.64INR |
![]() | Rp297.93IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | ₽1.81RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.83JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.02 USD, 1 EVER = €0.02 EUR, 1 EVER = ₹1.64 INR, 1 EVER = Rp297.93 IDR, 1 EVER = $0.03 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.41 |
![]() | 0.005413 |
![]() | 0.2544 |
![]() | 558.1 |
![]() | 242.96 |
![]() | 0.8948 |
![]() | 3.46 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,879.16 |
![]() | 737.05 |
![]() | 2,173.53 |
![]() | 0.2553 |
![]() | 0.005414 |
![]() | 140.64 |
![]() | 35.49 |
![]() | 487,421.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everscale(EVER) của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everscale(EVER)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

What Is Sui Network? Everything You Need to Know About SUI Coin
Sui Network burst onto the Layer-1 scene in 2023 with a promise to bring Web-scale throughput and sub-second finality to everyday crypto users.

What Is IOSToken (IOST)? Everything You Need to Know About IOST Coin
IOSToken—ticker IOST Coin—is a high‑throughput, ultra‑secure smart‑contract platform that targets the same market as Ethereum and Solana but uses a unique consensus algorithm called “Proof‑of‑Believability” (PoB).

What is LeverFi (LEVER)? LeverFi Project Overview and LEVER Token
LeverFi (LEVER) is a promising project in the cryptocurrency space designed to provide decentralized financial (DeFi) solutions with an emphasis on leverage, trading, and privacy.

What is EMA? A complete tutorial on exponential moving average that every investor must know
In-depth analysis of the principles, formulas, parameter settings and trading applications of the EMA exponential moving average, and comparison with SMA and WMA.

What is Lever Coin? All About LEV Token Cryptocurrency
In this article, we will dive into what Lever Coin is, its main features, and why it could become a significant player in the cryptocurrency market.

What is Pixels (PIXEL)? Everything About PIXEL Token
As the world of cryptocurrency continues to evolve, new projects are emerging that offer innovative solutions in various sectors. One such project that has been gaining attention in the crypto space is Pixels (PIXEL).
Tìm hiểu thêm về Everscale(EVER) (EVER)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

($4EVER) 4EVERLAND: Đi tiên phong trong tương lai của máy chủ đám mây phi tập trung trong Web3

CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ ÁP DỤNG: CƠ HỘI TIẾP THEO CỦA BLOCKCHAIN 100X

Sự sâu rộng vào 4EVERLAND: DePIN + AI, cho phép Chuyển đổi Mượt mà từ Web2 sang Web3 thông qua Dịch vụ Một điểm
