Everscale(EVER) Thị trường hôm nay
Everscale(EVER) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everscale(EVER) chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01575. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của Everscale(EVER) tính bằng GBP là £23,494,179.85. Trong 24h qua, giá của Everscale(EVER) tính bằng GBP đã tăng £0.0006558, biểu thị mức tăng +4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everscale(EVER) tính bằng GBP là £1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004898.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang GBP là £0.01575 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +4.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVER/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Everscale(EVER)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02107 | 4.66% |
The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.02107, with a 24-hour trading change of 4.66%, EVER/USDT Spot is $0.02107 and 4.66%, and EVER/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang British Pound
Bảng chuyển đổi EVER sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVER | 0.01GBP |
2EVER | 0.03GBP |
3EVER | 0.04GBP |
4EVER | 0.06GBP |
5EVER | 0.07GBP |
6EVER | 0.09GBP |
7EVER | 0.11GBP |
8EVER | 0.12GBP |
9EVER | 0.14GBP |
10EVER | 0.15GBP |
10000EVER | 157.55GBP |
50000EVER | 787.79GBP |
100000EVER | 1,575.59GBP |
500000EVER | 7,877.99GBP |
1000000EVER | 15,755.98GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang EVER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 63.46EVER |
2GBP | 126.93EVER |
3GBP | 190.4EVER |
4GBP | 253.87EVER |
5GBP | 317.33EVER |
6GBP | 380.8EVER |
7GBP | 444.27EVER |
8GBP | 507.74EVER |
9GBP | 571.21EVER |
10GBP | 634.67EVER |
100GBP | 6,346.79EVER |
500GBP | 31,733.98EVER |
1000GBP | 63,467.96EVER |
5000GBP | 317,339.82EVER |
10000GBP | 634,679.65EVER |
Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang GBP và GBP sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.75INR |
![]() | Rp318.26IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | ₽1.94RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.02JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.02 USD, 1 EVER = €0.02 EUR, 1 EVER = ₹1.75 INR, 1 EVER = Rp318.26 IDR, 1 EVER = $0.03 CAD, 1 EVER = £0.02 GBP, 1 EVER = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.01 |
![]() | 0.006673 |
![]() | 0.3423 |
![]() | 665.7 |
![]() | 301.39 |
![]() | 1.08 |
![]() | 4.3 |
![]() | 665.77 |
![]() | 3,614.63 |
![]() | 924.82 |
![]() | 2,648.7 |
![]() | 0.3427 |
![]() | 0.006675 |
![]() | 178.18 |
![]() | 582,993.83 |
![]() | 44.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everscale(EVER) của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everscale(EVER)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

Was ist LeverFi (LEVER)? LeverFi-Projektübersicht und LEVER-Token
LeverFi (LEVER) ist ein vielversprechendes Projekt im Kryptowährungsbereich, das darauf abzielt, dezentrale Finanzlösungen (DeFi) mit Schwerpunkt auf Hebelwirkung, Handel und Privatsphäre bereitzustellen.

Was ist Lever Coin? Alles über LEV Token Kryptowährung
In diesem Artikel werden wir uns damit befassen, was Lever Coin ist, seine Hauptmerkmale und warum es zu einem bedeutenden Player auf dem Kryptowährungsmarkt werden könnte.

CLEAR Token: Wie Everclears Clearing Core die Liquidität im Cross-Chain revolutioniert
Der Artikel analysiert ausführlich, wie die innovative Technologie von Everclear das Problem der Liquiditätsfragmentierung löst und welchen Durchbruch der „Umschuldung von überall her“-Funktion für das DeFi-Ökosystem bedeutet.

PMX Token: Primex Finance High-Yield Leverage Trading Protocol erläutert
Erkunden Sie den Primex Finances PMX-Token: ein revolutionäres Hebelrenditeprotokoll, das Anlegern hochverzinslichen Margenhandel auf DEX bietet.

GEAR Token: Native DeFi Leverage, Unlocking More Possibilities
Das Gearbox-Protokoll ermöglicht es Benutzern, nativen DeFi-Hebel zu nutzen und über verschiedene DeFi- und andere Protokolle anzuwenden. Dies ermöglicht es Benutzern, benutzerdefinierte Positionen zu erstellen, Gearbox-Hebel zu nutzen und auf andere interessante Protokolle anzuwenden.

4EVER Token: Treibt die Web3-Cloud-Computing-Plattform von 4EVERLAND an
Entdecken Sie die Kraft der 4EVER-Token, die treibende Kraft hinter der revolutionären Web3-Cloud-Computing-Plattform von 4EVERLAND.
Tìm hiểu thêm về Everscale(EVER) (EVER)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

($4EVER) 4EVERLAND: Đi tiên phong trong tương lai của máy chủ đám mây phi tập trung trong Web3

CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ ÁP DỤNG: CƠ HỘI TIẾP THEO CỦA BLOCKCHAIN 100X

Sự sâu rộng vào 4EVERLAND: DePIN + AI, cho phép Chuyển đổi Mượt mà từ Web2 sang Web3 thông qua Dịch vụ Một điểm
