Z
ZBIT sang IDR:Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZBIT/IDR: 1 ZBIT ≈ Rp746.94 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay

ZBIT (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBIT (Ordinals) chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp746.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT (Ordinals) tính bằng IDR là Rp258,412,767,000,238.48. Trong 24h qua, giá của ZBIT (Ordinals) tính bằng IDR đã tăng Rp20.32, biểu thị mức tăng +2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT (Ordinals) tính bằng IDR là Rp97,527.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp32.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang IDR

Rp746.94+2.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang IDR là Rp746.94 IDR, với sự thay đổi +2.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZBIT (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZBIT/-- Spot is $ and --, and ZBIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZBIT sang IDR

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZBIT
747.1IDR
2ZBIT
1,494.21IDR
3ZBIT
2,241.32IDR
4ZBIT
2,988.43IDR
5ZBIT
3,735.54IDR
6ZBIT
4,482.65IDR
7ZBIT
5,229.76IDR
8ZBIT
5,976.87IDR
9ZBIT
6,723.98IDR
10ZBIT
7,471.09IDR
100ZBIT
74,710.9IDR
500ZBIT
373,554.53IDR
1,000ZBIT
747,109.07IDR
5,000ZBIT
3,735,545.38IDR
10,000ZBIT
7,471,090.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZBIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thành
Z
1IDR
0.001338ZBIT
2IDR
0.002676ZBIT
3IDR
0.004015ZBIT
4IDR
0.005353ZBIT
5IDR
0.006692ZBIT
6IDR
0.00803ZBIT
7IDR
0.009369ZBIT
8IDR
0.0107ZBIT
9IDR
0.01204ZBIT
10IDR
0.01338ZBIT
100,000IDR
133.84ZBIT
500,000IDR
669.24ZBIT
1,000,000IDR
1,338.49ZBIT
5,000,000IDR
6,692.46ZBIT
10,000,000IDR
13,384.92ZBIT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang IDR và IDR sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZBIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.05 USD, 1 ZBIT = €0.04 EUR, 1 ZBIT = ₹4 INR, 1 ZBIT = Rp746.94 IDR, 1 ZBIT = $0.06 CAD, 1 ZBIT = £0.03 GBP, 1 ZBIT = ฿1.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001813
logo BTCBTC
0.000000266
logo ETHETH
0.000006864
logo XRPXRP
0.01008
logo USDTUSDT
0.03035
logo BNBBNB
0.00003374
logo SOLSOL
0.0001329
logo USDCUSDC
0.03035
logo SMARTSMART
6.1
logo STETHSTETH
0.000006883
logo DOGEDOGE
0.1212
logo TRXTRX
0.08791
logo ADAADA
0.03443
logo LINKLINK
0.001275
logo HYPEHYPE
0.0005588
logo WBTCWBTC
0.0000002662

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZBIT của bạn

Nhập số lượng ZBIT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide