XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41,267.75. Với nguồn cung lưu hành là 60,017,279,517 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng IDR là Rp41,230,779,058,110,666,980.76. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng IDR đã giảm Rp-1,812.99, biểu thị mức giảm -4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng IDR là Rp60,761.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp44.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang IDR là Rp41,267.75 IDR, với sự thay đổi -4.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XRP/USDT Giao ngay | $2.47 | -4.37% | |
|  XRP/BTC Giao ngay | $0.00002263 | -2.54% | |
|  XRP/USDC Giao ngay | $2.47 | -4.29% | |
|  XRP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.47 | -4.34% | 
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.47, with a 24-hour trading change of -4.37%, XRP/USDT Spot is $2.47 and -4.37%, and XRP/USDT Perpetual is $2.47 and -4.34%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi XRP sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XRP | 41,267.75IDR | 
| 2XRP | 82,535.51IDR | 
| 3XRP | 123,803.27IDR | 
| 4XRP | 165,071.03IDR | 
| 5XRP | 206,338.79IDR | 
| 6XRP | 247,606.55IDR | 
| 7XRP | 288,874.3IDR | 
| 8XRP | 330,142.06IDR | 
| 9XRP | 371,409.82IDR | 
| 10XRP | 412,677.58IDR | 
| 100XRP | 4,126,775.85IDR | 
| 500XRP | 20,633,879.27IDR | 
| 1,000XRP | 41,267,758.55IDR | 
| 5,000XRP | 206,338,792.79IDR | 
| 10,000XRP | 412,677,585.58IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang XRP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.00002423XRP | 
| 2IDR | 0.00004846XRP | 
| 3IDR | 0.00007269XRP | 
| 4IDR | 0.00009692XRP | 
| 5IDR | 0.0001211XRP | 
| 6IDR | 0.0001453XRP | 
| 7IDR | 0.0001696XRP | 
| 8IDR | 0.0001938XRP | 
| 9IDR | 0.000218XRP | 
| 10IDR | 0.0002423XRP | 
| 10,000,000IDR | 242.31XRP | 
| 50,000,000IDR | 1,211.59XRP | 
| 100,000,000IDR | 2,423.19XRP | 
| 500,000,000IDR | 12,115.99XRP | 
| 1,000,000,000IDR | 24,231.99XRP | 
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang IDR và IDR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang USD | $2.48USD | 
|  XRP chuyển đổi sang EUR | €2.14EUR | 
|  XRP chuyển đổi sang INR | ₹219.83INR | 
|  XRP chuyển đổi sang IDR | Rp41,267.76IDR | 
|  XRP chuyển đổi sang CAD | $3.47CAD | 
|  XRP chuyển đổi sang GBP | £1.88GBP | 
|  XRP chuyển đổi sang THB | ฿80.29THB | 
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang RUB | ₽198.58RUB | 
|  XRP chuyển đổi sang BRL | R$13.35BRL | 
|  XRP chuyển đổi sang AED | د.إ9.1AED | 
|  XRP chuyển đổi sang TRY | ₺104.17TRY | 
|  XRP chuyển đổi sang CNY | ¥17.63CNY | 
|  XRP chuyển đổi sang JPY | ¥381.56JPY | 
|  XRP chuyển đổi sang HKD | $19.26HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.48 USD, 1 XRP = €2.14 EUR, 1 XRP = ₹219.83 INR, 1 XRP = Rp41,267.76 IDR, 1 XRP = $3.47 CAD, 1 XRP = £1.88 GBP, 1 XRP = ฿80.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002256 | 
|  BTC | 0.0000002741 | 
|  ETH | 0.000007847 | 
|  USDT | 0.03003 | 
|  BNB | 0.0000274 | 
|  XRP | 0.01211 | 
|  SOL | 0.0001619 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 7.09 | 
|  STETH | 0.00000785 | 
|  DOGE | 0.1625 | 
|  TRX | 0.1017 | 
|  ADA | 0.04903 | 
|  WBTC | 0.0000002744 | 
|  HYPE | 0.0006781 | 
|  LINK | 0.001746 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP là gì? Tìm hiểu về đồng tiền điện tử thanh toán xuyên biên giới chỉ trong 3 giây
Trong bảng xếp hạng vốn hóa thị trường tiền mã hóa toàn cầu, XRP liên tục giữ vị trí trong top 5. Đây không chỉ là tài sản được các nhà đầu tư ưa chuộng, mà còn đóng vai trò là cầu nối trung tâm của mạng lưới thanh toán toàn cầu RippleNet.

ged ETF Khơi Dậy Cơn Cuồng Nhiệt Thị Trường: Cơ Hội và Rủi Ro với Tiềm Năng 5×
Khi nhiều tổ chức nộp đơn xin ETF XRP đòn bẩy 5x, thị trường tiền điện tử lại một lần nữa tập trung sự chú ý vào token gây tranh cãi này.

Dự đoán gây sốc của nhà phân tích: XRP có thể tăng lên 1,200 đô la, tăng tới 50,000%!
Một vệt sáng trên bầu trời đêm tiền điện tử đang báo hiệu rằng XRP có thể sắp có một sự tăng trưởng chưa từng có.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XRP sang IDR:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Rupiah Indonesia (IDR)
XRP sang IDR:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Rupiah Indonesia (IDR)