WiBXWBX sang IDR:Chuyển đổi WiBX (WBX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WBX/IDR: 1 WBX ≈ Rp71.83 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

WiBX Thị trường hôm nay

WiBX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WiBX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp71.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WBX, tổng vốn hóa thị trường của WiBX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của WiBX tính bằng IDR đã tăng Rp2.31, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WiBX tính bằng IDR là Rp698.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WBX sang IDR

Rp71.83+3.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WBX sang IDR là Rp71.83 IDR, với sự thay đổi +3.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WBX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WBX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch WiBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WBX/-- Spot is $ and --, and WBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WiBX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WBX sang IDR

logo WiBXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WBX
71.83IDR
2WBX
143.66IDR
3WBX
215.49IDR
4WBX
287.32IDR
5WBX
359.15IDR
6WBX
430.98IDR
7WBX
502.81IDR
8WBX
574.64IDR
9WBX
646.47IDR
10WBX
718.3IDR
100WBX
7,183.07IDR
500WBX
35,915.38IDR
1,000WBX
71,830.77IDR
5,000WBX
359,153.85IDR
10,000WBX
718,307.7IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WBX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo WiBX
1IDR
0.01392WBX
2IDR
0.02784WBX
3IDR
0.04176WBX
4IDR
0.05568WBX
5IDR
0.0696WBX
6IDR
0.08352WBX
7IDR
0.09745WBX
8IDR
0.1113WBX
9IDR
0.1252WBX
10IDR
0.1392WBX
10,000IDR
139.21WBX
50,000IDR
696.08WBX
100,000IDR
1,392.16WBX
500,000IDR
6,960.8WBX
1,000,000IDR
13,921.61WBX

Bảng chuyển đổi số tiền WBX sang IDR và IDR sang WBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang WBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WiBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WBX = $0 USD, 1 WBX = €0 EUR, 1 WBX = ₹0.38 INR, 1 WBX = Rp71.83 IDR, 1 WBX = $0.01 CAD, 1 WBX = £0 GBP, 1 WBX = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001811
logo BTCBTC
0.0000002631
logo ETHETH
0.000006811
logo XRPXRP
0.009983
logo USDTUSDT
0.03034
logo BNBBNB
0.00003368
logo SOLSOL
0.0001328
logo USDCUSDC
0.03036
logo SMARTSMART
5.96
logo DOGEDOGE
0.1187
logo STETHSTETH
0.000006818
logo TRXTRX
0.08758
logo ADAADA
0.03394
logo LINKLINK
0.001239
logo HYPEHYPE
0.0005341
logo WBTCWBTC
0.0000002631

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WiBX (WBX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WBX của bạn

Nhập số lượng WBX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WiBX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WiBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WiBX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WiBX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WiBX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WiBX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi WiBX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide