Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫85,469.28T , đã thay đổi +1.22% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫55.57T, đã thay đổi -0.35% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,048,214,208.92 | +0.16% | ₫17.16T | ₫60,722.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫122,997,720.35 | -0.92% | ₫27.70T | ₫14,846.39T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,518,860.24 | +2.77% | ₫4.90T | ₫3,536.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,716,643.67 | +1.47% | ₫293.39B | ₫3,440.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,253.71 | -0.12% | ₫255.31B | ₫885.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫99,542.55 | +1.90% | ₫473.46B | ₫355.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫801,706.18 | -1.73% | ₫305.54B | ₫338.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,603,022.44 | -1.39% | ₫54.79B | ₫310.89T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,447.57 | -0.08% | ₫203.07B | ₫273.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,503.86 | -1.80% | ₫72.96B | ₫218.74T | Giao dịchChi tiết | ||
₫116,626.15 | +1.11% | ₫300.30B | ₫177.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,675.70 | -0.95% | ₫318.98B | ₫78.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫254,136.65 | -0.12% | ₫56.59B | ₫63.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,333.57 | +1.33% | ₫230.16B | ₫61.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,541.48 | -0.2% | ₫100.75B | ₫57.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫378,153.86 | -1.00% | ₫61.04B | ₫36.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,227.89 | +0.99% | ₫64.74B | ₫24.76T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,343.21 | +0.98% | ₫15.34B | ₫24.02T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,815.95 | +2.45% | ₫18.55B | ₫22.03T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,114.52 | +1.92% | ₫48.03B | ₫20.49T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%