PHAMEPHAME sang CNY:Chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PHAME/CNY: 1 PHAME ≈ ¥0.6573 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.6573. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0378, biểu thị mức giảm -5.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng CNY là ¥6.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3738.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang CNY

¥0.6573-5.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang CNY là ¥0.6573 CNY, với sự thay đổi -5.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/CNY trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is $ and --, and PHAME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PHAME sang CNY

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PHAME
0.66CNY
2PHAME
1.32CNY
3PHAME
1.98CNY
4PHAME
2.64CNY
5PHAME
3.3CNY
6PHAME
3.96CNY
7PHAME
4.63CNY
8PHAME
5.29CNY
9PHAME
5.95CNY
10PHAME
6.61CNY
1,000PHAME
661.57CNY
5,000PHAME
3,307.88CNY
10,000PHAME
6,615.77CNY
50,000PHAME
33,078.86CNY
100,000PHAME
66,157.72CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PHAME

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1CNY
1.51PHAME
2CNY
3.02PHAME
3CNY
4.53PHAME
4CNY
6.04PHAME
5CNY
7.55PHAME
6CNY
9.06PHAME
7CNY
10.58PHAME
8CNY
12.09PHAME
9CNY
13.6PHAME
10CNY
15.11PHAME
100CNY
151.15PHAME
500CNY
755.76PHAME
1,000CNY
1,511.53PHAME
5,000CNY
7,557.69PHAME
10,000CNY
15,115.39PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang CNY và CNY sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHAME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.09 USD, 1 PHAME = €0.08 EUR, 1 PHAME = ₹8.11 INR, 1 PHAME = Rp1,512.8 IDR, 1 PHAME = $0.13 CAD, 1 PHAME = £0.07 GBP, 1 PHAME = ฿2.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006351
logo ETHETH
0.01604
logo XRPXRP
24.62
logo USDTUSDT
69.96
logo BNBBNB
0.08255
logo SOLSOL
0.3387
logo USDCUSDC
70
logo SMARTSMART
11,464.55
logo STETHSTETH
0.01615
logo DOGEDOGE
325.28
logo TRXTRX
207.2
logo ADAADA
86.04
logo LINKLINK
3.03
logo WBTCWBTC
0.0006358
logo USDEUSDE
69.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide