ObolOBOL sang EUR:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Euro (EUR)

OBOL/EUR: 1 OBOL ≈ €0.06922 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06922. Với nguồn cung lưu hành là 127,570,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng EUR là €7,657,053.31. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng EUR đã giảm €-0.00677, biểu thị mức giảm -9.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng EUR là €0.365, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06622.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang EUR

0.06922-9.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang EUR là €0.06922 EUR, với sự thay đổi -9.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.07924
-8.31%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0787
-9.12%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.07924, with a 24-hour trading change of -8.31%, OBOL/USDT Spot is $0.07924 and -8.31%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.0787 and -9.12%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Euro

Bảng chuyển đổi OBOL sang EUR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OBOL
0.06EUR
2OBOL
0.13EUR
3OBOL
0.2EUR
4OBOL
0.27EUR
5OBOL
0.34EUR
6OBOL
0.41EUR
7OBOL
0.48EUR
8OBOL
0.55EUR
9OBOL
0.62EUR
10OBOL
0.69EUR
10,000OBOL
692.29EUR
50,000OBOL
3,461.49EUR
100,000OBOL
6,922.99EUR
500,000OBOL
34,614.97EUR
1,000,000OBOL
69,229.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OBOL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1EUR
14.44OBOL
2EUR
28.88OBOL
3EUR
43.33OBOL
4EUR
57.77OBOL
5EUR
72.22OBOL
6EUR
86.66OBOL
7EUR
101.11OBOL
8EUR
115.55OBOL
9EUR
130OBOL
10EUR
144.44OBOL
100EUR
1,444.46OBOL
500EUR
7,222.3OBOL
1,000EUR
14,444.61OBOL
5,000EUR
72,223.07OBOL
10,000EUR
144,446.15OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang EUR và EUR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OBOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.08 USD, 1 OBOL = €0.07 EUR, 1 OBOL = ₹7.09 INR, 1 OBOL = Rp1,328.69 IDR, 1 OBOL = $0.11 CAD, 1 OBOL = £0.06 GBP, 1 OBOL = ฿2.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
49.08
logo BTCBTC
0.005405
logo ETHETH
0.1605
logo USDTUSDT
576.84
logo XRPXRP
251.39
logo BNBBNB
0.5823
logo SOLSOL
3.48
logo USDCUSDC
576.75
logo SMARTSMART
143,912.67
logo STETHSTETH
0.1603
logo TRXTRX
2,040.19
logo DOGEDOGE
3,457.64
logo ADAADA
1,049.12
logo WBTCWBTC
0.00542
logo HYPEHYPE
14.53
logo LINKLINK
37.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide