ObolOBOL sang GBP:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Bảng Anh (GBP)

OBOL/GBP: 1 OBOL ≈ £0.05793 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.05793. Với nguồn cung lưu hành là 127,570,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng GBP là £5,631,751.56. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng GBP đã giảm £-0.0002949, biểu thị mức giảm -0.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng GBP là £0.3208, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05525.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang GBP

£0.05793-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang GBP là £0.05793 GBP, với sự thay đổi -0.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.07621
-0.94%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0761
-1.30%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.07621, with a 24-hour trading change of -0.94%, OBOL/USDT Spot is $0.07621 and -0.94%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.0761 and -1.30%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OBOL sang GBP

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OBOL
0.05GBP
2OBOL
0.11GBP
3OBOL
0.17GBP
4OBOL
0.23GBP
5OBOL
0.29GBP
6OBOL
0.35GBP
7OBOL
0.41GBP
8OBOL
0.47GBP
9OBOL
0.52GBP
10OBOL
0.58GBP
10,000OBOL
588.64GBP
50,000OBOL
2,943.22GBP
100,000OBOL
5,886.45GBP
500,000OBOL
29,432.25GBP
1,000,000OBOL
58,864.5GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OBOL

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1GBP
16.98OBOL
2GBP
33.97OBOL
3GBP
50.96OBOL
4GBP
67.95OBOL
5GBP
84.94OBOL
6GBP
101.92OBOL
7GBP
118.91OBOL
8GBP
135.9OBOL
9GBP
152.89OBOL
10GBP
169.88OBOL
100GBP
1,698.81OBOL
500GBP
8,494.08OBOL
1,000GBP
16,988.16OBOL
5,000GBP
84,940.83OBOL
10,000GBP
169,881.67OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang GBP và GBP sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OBOL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.08 USD, 1 OBOL = €0.07 EUR, 1 OBOL = ₹6.74 INR, 1 OBOL = Rp1,267.95 IDR, 1 OBOL = $0.11 CAD, 1 OBOL = £0.06 GBP, 1 OBOL = ฿2.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
55.46
logo BTCBTC
0.006507
logo ETHETH
0.1994
logo USDTUSDT
656.47
logo XRPXRP
298.93
logo BNBBNB
0.688
logo SOLSOL
4.22
logo USDCUSDC
655.97
logo SMARTSMART
197,266.62
logo STETHSTETH
0.1998
logo TRXTRX
2,299.6
logo DOGEDOGE
3,974.84
logo ADAADA
1,219.64
logo WBTCWBTC
0.006509
logo HYPEHYPE
16.6
logo LINKLINK
44.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide