Nose BudNOSEBUD sang IDR:Chuyển đổi Nose Bud (NOSEBUD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOSEBUD/IDR: 1 NOSEBUD ≈ Rp2.14 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nose Bud Thị trường hôm nay

Nose Bud đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOSEBUD chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2.14. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOSEBUD, tổng vốn hóa thị trường của NOSEBUD tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NOSEBUD tính bằng IDR đã giảm Rp-0.01056, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOSEBUD tính bằng IDR là Rp39.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.937.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOSEBUD sang IDR

Rp2.14-0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOSEBUD sang IDR là Rp2.14 IDR, với sự thay đổi -0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOSEBUD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOSEBUD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nose Bud

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOSEBUD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOSEBUD/-- Spot is -- and --, and NOSEBUD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nose Bud sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOSEBUD sang IDR

logo Nose BudSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOSEBUD
2.14IDR
2NOSEBUD
4.29IDR
3NOSEBUD
6.43IDR
4NOSEBUD
8.58IDR
5NOSEBUD
10.72IDR
6NOSEBUD
12.87IDR
7NOSEBUD
15.01IDR
8NOSEBUD
17.16IDR
9NOSEBUD
19.31IDR
10NOSEBUD
21.45IDR
100NOSEBUD
214.56IDR
500NOSEBUD
1,072.82IDR
1,000NOSEBUD
2,145.65IDR
5,000NOSEBUD
10,728.28IDR
10,000NOSEBUD
21,456.56IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOSEBUD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nose Bud
1IDR
0.466NOSEBUD
2IDR
0.9321NOSEBUD
3IDR
1.39NOSEBUD
4IDR
1.86NOSEBUD
5IDR
2.33NOSEBUD
6IDR
2.79NOSEBUD
7IDR
3.26NOSEBUD
8IDR
3.72NOSEBUD
9IDR
4.19NOSEBUD
10IDR
4.66NOSEBUD
1,000IDR
466.05NOSEBUD
5,000IDR
2,330.28NOSEBUD
10,000IDR
4,660.57NOSEBUD
50,000IDR
23,302.89NOSEBUD
100,000IDR
46,605.78NOSEBUD

Bảng chuyển đổi số tiền NOSEBUD sang IDR và IDR sang NOSEBUD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOSEBUD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NOSEBUD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nose Bud phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOSEBUD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOSEBUD = $0 USD, 1 NOSEBUD = €0 EUR, 1 NOSEBUD = ₹0.01 INR, 1 NOSEBUD = Rp2.15 IDR, 1 NOSEBUD = $0 CAD, 1 NOSEBUD = £0 GBP, 1 NOSEBUD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001752
logo BTCBTC
0.0000002625
logo ETHETH
0.00000653
logo XRPXRP
0.009873
logo USDTUSDT
0.03049
logo SOLSOL
0.0001233
logo BNBBNB
0.00003241
logo USDCUSDC
0.03051
logo SMARTSMART
6.22
logo DOGEDOGE
0.1045
logo STETHSTETH
0.000006545
logo ADAADA
0.03321
logo TRXTRX
0.08714
logo LINKLINK
0.001234
logo HYPEHYPE
0.00056
logo WBTCWBTC
0.000000263

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nose Bud (NOSEBUD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOSEBUD của bạn

Nhập số lượng NOSEBUD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nose Bud hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nose Bud.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nose Bud sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nose Bud sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nose Bud sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nose Bud sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nose Bud sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide