NEMXEM sang HKD:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XEM/HKD: 1 XEM ≈ $0.01808 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01808. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng HKD là $1,268,847,611.34. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng HKD đã tăng $0.0002802, biểu thị mức tăng +1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng HKD là $14.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006613.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang HKD

$0.01808+1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang HKD là $0.01808 HKD, với sự thay đổi +1.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002319
+1.00%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002324
+1.19%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002319, with a 24-hour trading change of +1.00%, XEM/USDT Spot is $0.002319 and +1.00%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002324 and +1.19%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XEM sang HKD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XEM
0.01HKD
2XEM
0.03HKD
3XEM
0.05HKD
4XEM
0.07HKD
5XEM
0.08HKD
6XEM
0.1HKD
7XEM
0.12HKD
8XEM
0.14HKD
9XEM
0.16HKD
10XEM
0.17HKD
10,000XEM
179.8HKD
50,000XEM
899HKD
100,000XEM
1,798.01HKD
500,000XEM
8,990.05HKD
1,000,000XEM
17,980.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XEM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1HKD
55.61XEM
2HKD
111.23XEM
3HKD
166.85XEM
4HKD
222.46XEM
5HKD
278.08XEM
6HKD
333.7XEM
7HKD
389.31XEM
8HKD
444.93XEM
9HKD
500.55XEM
10HKD
556.17XEM
100HKD
5,561.7XEM
500HKD
27,808.5XEM
1,000HKD
55,617XEM
5,000HKD
278,085.02XEM
10,000HKD
556,170.04XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang HKD và HKD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.2 INR, 1 XEM = Rp38.11 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005803
logo ETHETH
0.01454
logo USDTUSDT
64.12
logo XRPXRP
22.84
logo BNBBNB
0.07508
logo SOLSOL
0.3139
logo USDCUSDC
64.13
logo SMARTSMART
10,007.71
logo STETHSTETH
0.01458
logo DOGEDOGE
298.77
logo TRXTRX
188.61
logo ADAADA
78.08
logo LINKLINK
2.73
logo WBTCWBTC
0.0005794
logo USDEUSDE
64.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide