NBXBYN sang IDR:Chuyển đổi NBX (BYN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BYN/IDR: 1 BYN ≈ Rp10.99 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NBX Thị trường hôm nay

NBX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của NBX tính bằng IDR là Rp1,597,398,405,625.98. Trong 24h qua, giá của NBX tính bằng IDR đã tăng Rp0.442, biểu thị mức tăng +4.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBX tính bằng IDR là Rp84,289.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang IDR

Rp10.99+4.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang IDR là Rp10.99 IDR, với sự thay đổi +4.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BYN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBXBYN/USDT
Giao ngay
$0.0006702
+3.77%

The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.0006702, with a 24-hour trading change of +3.77%, BYN/USDT Spot is $0.0006702 and +3.77%, and BYN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NBX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BYN sang IDR

logo NBXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BYN
10.99IDR
2BYN
21.98IDR
3BYN
32.97IDR
4BYN
43.96IDR
5BYN
54.95IDR
6BYN
65.94IDR
7BYN
76.93IDR
8BYN
87.92IDR
9BYN
98.91IDR
10BYN
109.9IDR
100BYN
1,099.04IDR
500BYN
5,495.2IDR
1,000BYN
10,990.41IDR
5,000BYN
54,952.08IDR
10,000BYN
109,904.17IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BYN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBX
1IDR
0.09098BYN
2IDR
0.1819BYN
3IDR
0.2729BYN
4IDR
0.3639BYN
5IDR
0.4549BYN
6IDR
0.5459BYN
7IDR
0.6369BYN
8IDR
0.7279BYN
9IDR
0.8188BYN
10IDR
0.9098BYN
10,000IDR
909.88BYN
50,000IDR
4,549.41BYN
100,000IDR
9,098.83BYN
500,000IDR
45,494.17BYN
1,000,000IDR
90,988.35BYN

Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang IDR và IDR sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BYN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.06 INR, 1 BYN = Rp10.99 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    IDRIDR
    logo GTGT
    0.00182
    logo BTCBTC
    0.0000002696
    logo ETHETH
    0.000006988
    logo XRPXRP
    0.01005
    logo USDTUSDT
    0.03049
    logo BNBBNB
    0.00003448
    logo SOLSOL
    0.0001391
    logo USDCUSDC
    0.03049
    logo SMARTSMART
    6.14
    logo STETHSTETH
    0.000007001
    logo DOGEDOGE
    0.1264
    logo ADAADA
    0.03428
    logo TRXTRX
    0.09033
    logo LINKLINK
    0.001286
    logo HYPEHYPE
    0.0005563
    logo WBTCWBTC
    0.0000002697

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi NBX (BYN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

    01

    Nhập số lượng BYN của bạn

    Nhập số lượng BYN của bạn

    02

    Chọn Rupiah Indonesia

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Rupiah Indonesia?

    4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide