Meteora Thị trường hôm nay
Meteora đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MET chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.4053. Với nguồn cung lưu hành là 480,000,000 MET, tổng vốn hóa thị trường của MET tính bằng GBP là £145,722,604.78. Trong 24h qua, giá của MET tính bằng GBP đã giảm £-0.01012, biểu thị mức giảm -2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MET tính bằng GBP là £0.4721, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.3796.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MET sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MET sang GBP là £0.4053 GBP, với sự thay đổi -2.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MET/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MET/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Meteora
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5256 | -4.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5262 | -44.62% |
The real-time trading price of MET/USDT Spot is $0.5256, with a 24-hour trading change of -4.43%, MET/USDT Spot is $0.5256 and -4.43%, and MET/USDT Perpetual is $0.5262 and -44.62%.
Bảng chuyển đổi Meteora sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi MET sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MET | 0.4GBP |
2MET | 0.81GBP |
3MET | 1.21GBP |
4MET | 1.62GBP |
5MET | 2.02GBP |
6MET | 2.43GBP |
7MET | 2.83GBP |
8MET | 3.24GBP |
9MET | 3.64GBP |
10MET | 4.05GBP |
1,000MET | 405.37GBP |
5,000MET | 2,026.89GBP |
10,000MET | 4,053.79GBP |
50,000MET | 20,268.97GBP |
100,000MET | 40,537.95GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang MET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.46MET |
2GBP | 4.93MET |
3GBP | 7.4MET |
4GBP | 9.86MET |
5GBP | 12.33MET |
6GBP | 14.8MET |
7GBP | 17.26MET |
8GBP | 19.73MET |
9GBP | 22.2MET |
10GBP | 24.66MET |
100GBP | 246.68MET |
500GBP | 1,233.41MET |
1,000GBP | 2,466.82MET |
5,000GBP | 12,334.11MET |
10,000GBP | 24,668.23MET |
Bảng chuyển đổi số tiền MET sang GBP và GBP sang MET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MET sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Meteora phổ biến
Meteora | 1 MET |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹47.55INR |
![]() | Rp8,994.9IDR |
![]() | $0.76CAD |
![]() | £0.41GBP |
![]() | ฿17.77THB |
Meteora | 1 MET |
---|---|
![]() | ₽44.17RUB |
![]() | R$2.92BRL |
![]() | د.إ1.99AED |
![]() | ₺22.73TRY |
![]() | ¥3.84CNY |
![]() | ¥82.18JPY |
![]() | $4.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MET = $0.54 USD, 1 MET = €0.47 EUR, 1 MET = ₹47.55 INR, 1 MET = Rp8,994.9 IDR, 1 MET = $0.76 CAD, 1 MET = £0.41 GBP, 1 MET = ฿17.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
USDE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 41.8 |
![]() | 0.006094 |
![]() | 0.1746 |
![]() | 667.36 |
![]() | 0.5992 |
![]() | 279.93 |
![]() | 3.53 |
![]() | 667.97 |
![]() | 144,995.41 |
![]() | 0.1737 |
![]() | 2,113.73 |
![]() | 3,446.98 |
![]() | 1,044.99 |
![]() | 0.006093 |
![]() | 38.62 |
![]() | 16.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Meteora (MET) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng MET của bạn
Nhập số lượng MET của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meteora hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meteora.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meteora sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Meteora sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meteora sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meteora sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Meteora sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Meteora (MET)

Phân tích Dự án Meteora: Ra mắt Token MET vào ngày 23 tháng 10, Định hình lại Thời kỳ Thanh khoản của Solana
Một đợt airdrop đáng kinh ngạc 48%, dự kiến định giá 1.1 tỷ đô la, TOKEN của Meteora sẽ có màn ra mắt ấn tượng vào ngày 23 tháng 10.

Meteora là gì? Airdrop TOKEN MET ra mắt vào ngày 10.23 — Cách Meteora đang định hình lại cảnh quan DeFi
Token MET của Meteora sẽ chính thức ra mắt vào ngày 23 tháng 10, đây không chỉ là sự kiện nổi bật nhất trong hệ sinh thái Solana năm nay mà còn có thể là bước quan trọng trong việc tái định hình cảnh quan sàn giao dịch phi tập trung.

Meteora DEX chính thức xác nhận sự kiện TGE và airdrop cho token gốc MET
Meteora DEX đã chính thức xác nhận sự kiện Token Generation Event (TGE) và airdrop MET, đánh dấu một trong những đợt ra mắt được mong đợi nhất trên hệ sinh thái Solana trong tháng 10.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
