Metal BlockchainMETAL sang HKD:Chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

METAL/HKD: 1 METAL ≈ $3.04 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Blockchain Thị trường hôm nay

Metal Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của METAL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $3.04. Với nguồn cung lưu hành là 507,639,839.05 METAL, tổng vốn hóa thị trường của METAL tính bằng HKD là $12,072,741,420.89. Trong 24h qua, giá của METAL tính bằng HKD đã giảm $-0.1033, biểu thị mức giảm -3.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của METAL tính bằng HKD là $12.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2743.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METAL sang HKD

$3.04-3.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METAL sang HKD là $3.04 HKD, với sự thay đổi -3.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá METAL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METAL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Metal Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Metal BlockchainMETAL/USDT
Giao ngay
$0.3974
-2.09%

The real-time trading price of METAL/USDT Spot is $0.3974, with a 24-hour trading change of -2.09%, METAL/USDT Spot is $0.3974 and -2.09%, and METAL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metal Blockchain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi METAL sang HKD

logo Metal BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1METAL
3.04HKD
2METAL
6.08HKD
3METAL
9.12HKD
4METAL
12.17HKD
5METAL
15.21HKD
6METAL
18.25HKD
7METAL
21.29HKD
8METAL
24.34HKD
9METAL
27.38HKD
10METAL
30.42HKD
100METAL
304.27HKD
500METAL
1,521.39HKD
1,000METAL
3,042.78HKD
5,000METAL
15,213.92HKD
10,000METAL
30,427.84HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang METAL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Blockchain
1HKD
0.3286METAL
2HKD
0.6572METAL
3HKD
0.9859METAL
4HKD
1.31METAL
5HKD
1.64METAL
6HKD
1.97METAL
7HKD
2.3METAL
8HKD
2.62METAL
9HKD
2.95METAL
10HKD
3.28METAL
1,000HKD
328.64METAL
5,000HKD
1,643.23METAL
10,000HKD
3,286.46METAL
50,000HKD
16,432.31METAL
100,000HKD
32,864.63METAL

Bảng chuyển đổi số tiền METAL sang HKD và HKD sang METAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 METAL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang METAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METAL = $0.39 USD, 1 METAL = €0.33 EUR, 1 METAL = ₹34.03 INR, 1 METAL = Rp6,345.47 IDR, 1 METAL = $0.54 CAD, 1 METAL = £0.29 GBP, 1 METAL = ฿12.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.51
logo BTCBTC
0.000553
logo ETHETH
0.01367
logo XRPXRP
21.51
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07296
logo SOLSOL
0.3275
logo USDCUSDC
63.97
logo SMARTSMART
11,296.71
logo STETHSTETH
0.01373
logo DOGEDOGE
278.85
logo TRXTRX
176.79
logo ADAADA
71.68
logo LINKLINK
2.46
logo HYPEHYPE
1.46
logo WBTCWBTC
0.000553

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng METAL của bạn

Nhập số lượng METAL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Blockchain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Blockchain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Blockchain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal Blockchain (METAL)

Tìm hiểu thêm về Metal Blockchain (METAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.