Metal BlockchainMETAL sang HKD:Chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

METAL/HKD: 1 METAL ≈ $1.64 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Blockchain Thị trường hôm nay

Metal Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của METAL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.64. Với nguồn cung lưu hành là 507,639,839.05 METAL, tổng vốn hóa thị trường của METAL tính bằng HKD là $6,499,492,982.39. Trong 24h qua, giá của METAL tính bằng HKD đã giảm $-0.1925, biểu thị mức giảm -10.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của METAL tính bằng HKD là $12.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2729.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METAL sang HKD

$1.64-10.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METAL sang HKD là $1.64 HKD, với sự thay đổi -10.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá METAL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METAL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Metal Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Metal BlockchainMETAL/USDT
Giao ngay
$0.2147
-9.03%

The real-time trading price of METAL/USDT Spot is $0.2147, with a 24-hour trading change of -9.03%, METAL/USDT Spot is $0.2147 and -9.03%, and METAL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Metal Blockchain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi METAL sang HKD

logo Metal BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1METAL
1.64HKD
2METAL
3.29HKD
3METAL
4.94HKD
4METAL
6.58HKD
5METAL
8.23HKD
6METAL
9.88HKD
7METAL
11.52HKD
8METAL
13.17HKD
9METAL
14.82HKD
10METAL
16.46HKD
100METAL
164.67HKD
500METAL
823.37HKD
1,000METAL
1,646.75HKD
5,000METAL
8,233.77HKD
10,000METAL
16,467.54HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang METAL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Blockchain
1HKD
0.6072METAL
2HKD
1.21METAL
3HKD
1.82METAL
4HKD
2.42METAL
5HKD
3.03METAL
6HKD
3.64METAL
7HKD
4.25METAL
8HKD
4.85METAL
9HKD
5.46METAL
10HKD
6.07METAL
1,000HKD
607.25METAL
5,000HKD
3,036.27METAL
10,000HKD
6,072.54METAL
50,000HKD
30,362.74METAL
100,000HKD
60,725.49METAL

Bảng chuyển đổi số tiền METAL sang HKD và HKD sang METAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 METAL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang METAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METAL = $0.21 USD, 1 METAL = €0.18 EUR, 1 METAL = ₹18.78 INR, 1 METAL = Rp3,532.77 IDR, 1 METAL = $0.3 CAD, 1 METAL = £0.16 GBP, 1 METAL = ฿6.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.63
logo BTCBTC
0.0006348
logo ETHETH
0.01936
logo USDTUSDT
64.31
logo XRPXRP
29.12
logo BNBBNB
0.06802
logo SOLSOL
0.4105
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
19,045.64
logo STETHSTETH
0.01935
logo TRXTRX
226.44
logo DOGEDOGE
401.73
logo ADAADA
122.49
logo WBTCWBTC
0.0006346
logo HYPEHYPE
1.65
logo LINKLINK
4.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng METAL của bạn

Nhập số lượng METAL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Blockchain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Blockchain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Blockchain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal Blockchain (METAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide