GNBGNB sang VND:Chuyển đổi GNB (GNB) sang Việt Nam đồng (VND)

GNB/VND: 1 GNB ≈ ₫117.32 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GNB Thị trường hôm nay

GNB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNB chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫117.32. Với nguồn cung lưu hành là 0 GNB, tổng vốn hóa thị trường của GNB tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của GNB tính bằng VND đã giảm ₫-0.7676, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNB tính bằng VND là ₫196.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫117.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNB sang VND

117.32-0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNB sang VND là ₫117.32 VND, với sự thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNB/VND trong ngày qua.

Giao dịch GNB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GNB/-- Spot is -- and --, and GNB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GNB sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GNB sang VND

logo GNBSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GNB
117.32VND
2GNB
234.65VND
3GNB
351.98VND
4GNB
469.3VND
5GNB
586.63VND
6GNB
703.96VND
7GNB
821.29VND
8GNB
938.61VND
9GNB
1,055.94VND
10GNB
1,173.27VND
100GNB
11,732.71VND
500GNB
58,663.57VND
1,000GNB
117,327.14VND
5,000GNB
586,635.72VND
10,000GNB
1,173,271.44VND

Bảng chuyển đổi VND sang GNB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GNB
1VND
0.008523GNB
2VND
0.01704GNB
3VND
0.02556GNB
4VND
0.03409GNB
5VND
0.04261GNB
6VND
0.05113GNB
7VND
0.05966GNB
8VND
0.06818GNB
9VND
0.0767GNB
10VND
0.08523GNB
100,000VND
852.31GNB
500,000VND
4,261.58GNB
1,000,000VND
8,523.17GNB
5,000,000VND
42,615.88GNB
10,000,000VND
85,231.76GNB

Bảng chuyển đổi số tiền GNB sang VND và VND sang GNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GNB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang GNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNB = $0 USD, 1 GNB = €0 EUR, 1 GNB = ₹0.4 INR, 1 GNB = Rp74.92 IDR, 1 GNB = $0.01 CAD, 1 GNB = £0 GBP, 1 GNB = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001615
logo BTCBTC
0.0000001881
logo ETHETH
0.000005673
logo USDTUSDT
0.01913
logo XRPXRP
0.0085
logo BNBBNB
0.00001952
logo SOLSOL
0.0001227
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
5.69
logo STETHSTETH
0.000005682
logo TRXTRX
0.0661
logo DOGEDOGE
0.1112
logo ADAADA
0.03472
logo WBTCWBTC
0.0000001884
logo HYPEHYPE
0.0004819
logo LINKLINK
0.001266

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNB (GNB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GNB của bạn

Nhập số lượng GNB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNB hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNB sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNB sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNB sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNB sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNB sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide