GNBGNB sang EUR:Chuyển đổi GNB (GNB) sang Euro (EUR)

GNB/EUR: 1 GNB ≈ €0.003819 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

GNB Thị trường hôm nay

GNB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003819. Với nguồn cung lưu hành là 0 GNB, tổng vốn hóa thị trường của GNB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của GNB tính bằng EUR đã giảm €-0.00002498, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNB tính bằng EUR là €0.006407, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003819.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNB sang EUR

0.003819-0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNB sang EUR là €0.003819 EUR, với sự thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch GNB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNB/-- Spot is $ and --, and GNB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GNB sang Euro

Bảng chuyển đổi GNB sang EUR

logo GNBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GNB
0EUR
2GNB
0EUR
3GNB
0.01EUR
4GNB
0.01EUR
5GNB
0.01EUR
6GNB
0.02EUR
7GNB
0.02EUR
8GNB
0.03EUR
9GNB
0.03EUR
10GNB
0.03EUR
100,000GNB
381.96EUR
500,000GNB
1,909.8EUR
1,000,000GNB
3,819.6EUR
5,000,000GNB
19,098.04EUR
10,000,000GNB
38,196.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GNB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo GNB
1EUR
261.8GNB
2EUR
523.61GNB
3EUR
785.42GNB
4EUR
1,047.22GNB
5EUR
1,309.03GNB
6EUR
1,570.84GNB
7EUR
1,832.64GNB
8EUR
2,094.45GNB
9EUR
2,356.26GNB
10EUR
2,618.06GNB
100EUR
26,180.68GNB
500EUR
130,903.44GNB
1,000EUR
261,806.89GNB
5,000EUR
1,309,034.46GNB
10,000EUR
2,618,068.92GNB

Bảng chuyển đổi số tiền GNB sang EUR và EUR sang GNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GNB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNB = $0 USD, 1 GNB = €0 EUR, 1 GNB = ₹0.4 INR, 1 GNB = Rp73.59 IDR, 1 GNB = $0.01 CAD, 1 GNB = £0 GBP, 1 GNB = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.24
logo BTCBTC
0.005278
logo ETHETH
0.1368
logo XRPXRP
197.93
logo USDTUSDT
587.44
logo BNBBNB
0.67
logo SOLSOL
2.71
logo USDCUSDC
587.59
logo SMARTSMART
117,579.66
logo STETHSTETH
0.1372
logo DOGEDOGE
2,429.79
logo TRXTRX
1,757.64
logo ADAADA
681.05
logo LINKLINK
25.47
logo HYPEHYPE
10.99
logo WBTCWBTC
0.005278

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNB (GNB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GNB của bạn

Nhập số lượng GNB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide