FoodayFOOD sang GBP:Chuyển đổi Fooday (FOOD) sang Bảng Anh (GBP)

FOOD/GBP: 1 FOOD ≈ £0.004018 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Fooday Thị trường hôm nay

Fooday đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fooday chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.004018. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của Fooday tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Fooday tính bằng GBP đã tăng £0.0000002772, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fooday tính bằng GBP là £0.01425, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004018.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang GBP

£0.004018+0.0069%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang GBP là £0.004018 GBP, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Fooday

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is -- and --, and FOOD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fooday sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FOOD sang GBP

logo FoodaySố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FOOD
0GBP
2FOOD
0GBP
3FOOD
0.01GBP
4FOOD
0.01GBP
5FOOD
0.02GBP
6FOOD
0.02GBP
7FOOD
0.02GBP
8FOOD
0.03GBP
9FOOD
0.03GBP
10FOOD
0.04GBP
100,000FOOD
401.88GBP
500,000FOOD
2,009.43GBP
1,000,000FOOD
4,018.86GBP
5,000,000FOOD
20,094.31GBP
10,000,000FOOD
40,188.63GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FOOD

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Fooday
1GBP
248.82FOOD
2GBP
497.65FOOD
3GBP
746.47FOOD
4GBP
995.3FOOD
5GBP
1,244.13FOOD
6GBP
1,492.95FOOD
7GBP
1,741.78FOOD
8GBP
1,990.61FOOD
9GBP
2,239.43FOOD
10GBP
2,488.26FOOD
100GBP
24,882.65FOOD
500GBP
124,413.29FOOD
1,000GBP
248,826.59FOOD
5,000GBP
1,244,132.97FOOD
10,000GBP
2,488,265.95FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang GBP và GBP sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FOOD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fooday phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0.01 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0.48 INR, 1 FOOD = Rp89.23 IDR, 1 FOOD = $0.01 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.97
logo BTCBTC
0.005867
logo ETHETH
0.1463
logo XRPXRP
217.83
logo USDTUSDT
677.36
logo BNBBNB
0.7299
logo SOLSOL
2.85
logo USDCUSDC
678.09
logo SMARTSMART
137,722.36
logo DOGEDOGE
2,360.71
logo STETHSTETH
0.1467
logo ADAADA
733.82
logo TRXTRX
1,942.64
logo LINKLINK
27.43
logo HYPEHYPE
12.34
logo WBTCWBTC
0.005874

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fooday (FOOD) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fooday hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fooday.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fooday sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fooday sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fooday sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide