FoodayFOOD sang EUR:Chuyển đổi Fooday (FOOD) sang Euro (EUR)

FOOD/EUR: 1 FOOD ≈ €0.004643 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fooday Thị trường hôm nay

Fooday đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FOOD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004643. Với nguồn cung lưu hành là 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của FOOD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của FOOD tính bằng EUR đã giảm €-0.0000001207, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOOD tính bằng EUR là €0.01646, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004642.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang EUR

0.004643-0.0026%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang EUR là €0.004643 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fooday

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is -- and --, and FOOD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fooday sang Euro

Bảng chuyển đổi FOOD sang EUR

logo FoodaySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FOOD
0EUR
2FOOD
0EUR
3FOOD
0.01EUR
4FOOD
0.01EUR
5FOOD
0.02EUR
6FOOD
0.02EUR
7FOOD
0.03EUR
8FOOD
0.03EUR
9FOOD
0.04EUR
10FOOD
0.04EUR
100,000FOOD
464.36EUR
500,000FOOD
2,321.82EUR
1,000,000FOOD
4,643.64EUR
5,000,000FOOD
23,218.22EUR
10,000,000FOOD
46,436.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FOOD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fooday
1EUR
215.34FOOD
2EUR
430.69FOOD
3EUR
646.04FOOD
4EUR
861.39FOOD
5EUR
1,076.74FOOD
6EUR
1,292.08FOOD
7EUR
1,507.43FOOD
8EUR
1,722.78FOOD
9EUR
1,938.13FOOD
10EUR
2,153.48FOOD
100EUR
21,534.81FOOD
500EUR
107,674.05FOOD
1,000EUR
215,348.1FOOD
5,000EUR
1,076,740.54FOOD
10,000EUR
2,153,481.08FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang EUR và EUR sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FOOD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fooday phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0.01 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0.48 INR, 1 FOOD = Rp89.23 IDR, 1 FOOD = $0.01 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.59
logo BTCBTC
0.005061
logo ETHETH
0.126
logo XRPXRP
188.22
logo USDTUSDT
586.26
logo SOLSOL
2.43
logo BNBBNB
0.6297
logo USDCUSDC
586.92
logo SMARTSMART
120,164.36
logo DOGEDOGE
2,037.97
logo STETHSTETH
0.1262
logo ADAADA
632.62
logo TRXTRX
1,678.09
logo LINKLINK
23.64
logo HYPEHYPE
10.74
logo WBTCWBTC
0.005067

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fooday (FOOD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fooday hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fooday.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fooday sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fooday sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fooday sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide