e-RadixEXRD sang IDR:Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

EXRD/IDR: 1 EXRD ≈ Rp80.4 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

e-Radix Thị trường hôm nay

e-Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXRD chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp80.4. Với nguồn cung lưu hành là 1,225,232,863.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của EXRD tính bằng IDR là Rp1,619,094,861,238,245.8. Trong 24h qua, giá của EXRD tính bằng IDR đã giảm Rp-6.94, biểu thị mức giảm -7.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXRD tính bằng IDR là Rp10,850.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp56.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang IDR

Rp80.4-7.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang IDR là Rp80.4 IDR, với sự thay đổi -7.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXRD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch e-Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EXRD/-- Spot is $ and --, and EXRD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi e-Radix sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi EXRD sang IDR

logo e-RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EXRD
80.4IDR
2EXRD
160.81IDR
3EXRD
241.21IDR
4EXRD
321.62IDR
5EXRD
402.03IDR
6EXRD
482.43IDR
7EXRD
562.84IDR
8EXRD
643.24IDR
9EXRD
723.65IDR
10EXRD
804.06IDR
100EXRD
8,040.62IDR
500EXRD
40,203.1IDR
1,000EXRD
80,406.2IDR
5,000EXRD
402,031.04IDR
10,000EXRD
804,062.08IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EXRD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Radix
1IDR
0.01243EXRD
2IDR
0.02487EXRD
3IDR
0.03731EXRD
4IDR
0.04974EXRD
5IDR
0.06218EXRD
6IDR
0.07462EXRD
7IDR
0.08705EXRD
8IDR
0.09949EXRD
9IDR
0.1119EXRD
10IDR
0.1243EXRD
10,000IDR
124.36EXRD
50,000IDR
621.84EXRD
100,000IDR
1,243.68EXRD
500,000IDR
6,218.42EXRD
1,000,000IDR
12,436.85EXRD

Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang IDR và IDR sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EXRD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0 USD, 1 EXRD = €0 EUR, 1 EXRD = ₹0.43 INR, 1 EXRD = Rp80.41 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0 GBP, 1 EXRD = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001815
logo BTCBTC
0.0000002759
logo ETHETH
0.000006931
logo USDTUSDT
0.03042
logo XRPXRP
0.01087
logo BNBBNB
0.00003557
logo SOLSOL
0.0001499
logo USDCUSDC
0.03042
logo SMARTSMART
4.74
logo STETHSTETH
0.000006931
logo TRXTRX
0.0896
logo DOGEDOGE
0.1428
logo ADAADA
0.03708
logo LINKLINK
0.001306
logo WBTCWBTC
0.0000002762
logo USDEUSDE
0.03041

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng EXRD của bạn

Nhập số lượng EXRD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide