BDINBDIN sang IDR:Chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BDIN/IDR: 1 BDIN ≈ Rp6.59 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BDIN Thị trường hôm nay

BDIN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BDIN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.59. Với nguồn cung lưu hành là 70,000,000 BDIN, tổng vốn hóa thị trường của BDIN tính bằng IDR là Rp7,705,508,401,574.34. Trong 24h qua, giá của BDIN tính bằng IDR đã giảm Rp-9.34, biểu thị mức giảm -58.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDIN tính bằng IDR là Rp2,170.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDIN sang IDR

Rp6.59-58.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDIN sang IDR là Rp6.59 IDR, với sự thay đổi -58.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BDIN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDIN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BDIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BDIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BDIN/-- Spot is -- and --, and BDIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BDIN sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BDIN sang IDR

logo BDINSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BDIN
6.59IDR
2BDIN
13.18IDR
3BDIN
19.78IDR
4BDIN
26.37IDR
5BDIN
32.96IDR
6BDIN
39.56IDR
7BDIN
46.15IDR
8BDIN
52.75IDR
9BDIN
59.34IDR
10BDIN
65.93IDR
100BDIN
659.37IDR
500BDIN
3,296.88IDR
1,000BDIN
6,593.76IDR
5,000BDIN
32,968.84IDR
10,000BDIN
65,937.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BDIN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BDIN
1IDR
0.1516BDIN
2IDR
0.3033BDIN
3IDR
0.4549BDIN
4IDR
0.6066BDIN
5IDR
0.7582BDIN
6IDR
0.9099BDIN
7IDR
1.06BDIN
8IDR
1.21BDIN
9IDR
1.36BDIN
10IDR
1.51BDIN
1,000IDR
151.65BDIN
5,000IDR
758.29BDIN
10,000IDR
1,516.58BDIN
50,000IDR
7,582.91BDIN
100,000IDR
15,165.83BDIN

Bảng chuyển đổi số tiền BDIN sang IDR và IDR sang BDIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BDIN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang BDIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BDIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDIN = $0 USD, 1 BDIN = €0 EUR, 1 BDIN = ₹0.04 INR, 1 BDIN = Rp6.59 IDR, 1 BDIN = $0 CAD, 1 BDIN = £0 GBP, 1 BDIN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002469
logo BTCBTC
0.0000002938
logo ETHETH
0.00000877
logo USDTUSDT
0.02995
logo XRPXRP
0.01311
logo BNBBNB
0.00003018
logo SOLSOL
0.0001885
logo USDCUSDC
0.02994
logo SMARTSMART
8.91
logo STETHSTETH
0.000008764
logo TRXTRX
0.1033
logo DOGEDOGE
0.1712
logo ADAADA
0.0535
logo WBTCWBTC
0.0000002946
logo HYPEHYPE
0.0007446
logo LINKLINK
0.001959

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BDIN của bạn

Nhập số lượng BDIN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BDIN hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BDIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BDIN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BDIN sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi BDIN sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide