AmbraAMBR sang VND:Chuyển đổi Ambra (AMBR) sang Việt Nam đồng (VND)

AMBR/VND: 1 AMBR ≈ ₫928.2 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ambra Thị trường hôm nay

Ambra đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMBR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫928.2. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của AMBR tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của AMBR tính bằng VND đã giảm ₫-4.28, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMBR tính bằng VND là ₫19,079.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫917.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang VND

928.2-0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang VND là ₫928.2 VND, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMBR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ambra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AMBR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AMBR/-- Spot is -- and --, and AMBR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ambra sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi AMBR sang VND

logo AmbraSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1AMBR
928.2VND
2AMBR
1,856.4VND
3AMBR
2,784.6VND
4AMBR
3,712.8VND
5AMBR
4,641VND
6AMBR
5,569.2VND
7AMBR
6,497.4VND
8AMBR
7,425.6VND
9AMBR
8,353.81VND
10AMBR
9,282.01VND
100AMBR
92,820.11VND
500AMBR
464,100.56VND
1,000AMBR
928,201.13VND
5,000AMBR
4,641,005.66VND
10,000AMBR
9,282,011.33VND

Bảng chuyển đổi VND sang AMBR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ambra
1VND
0.001077AMBR
2VND
0.002154AMBR
3VND
0.003232AMBR
4VND
0.004309AMBR
5VND
0.005386AMBR
6VND
0.006464AMBR
7VND
0.007541AMBR
8VND
0.008618AMBR
9VND
0.009696AMBR
10VND
0.01077AMBR
100,000VND
107.73AMBR
500,000VND
538.67AMBR
1,000,000VND
1,077.35AMBR
5,000,000VND
5,386.76AMBR
10,000,000VND
10,773.52AMBR

Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang VND và VND sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AMBR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ambra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.04 USD, 1 AMBR = €0.03 EUR, 1 AMBR = ₹3.14 INR, 1 AMBR = Rp590.63 IDR, 1 AMBR = $0.05 CAD, 1 AMBR = £0.03 GBP, 1 AMBR = ฿1.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00168
logo BTCBTC
0.0000001883
logo ETHETH
0.000005764
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.008542
logo BNBBNB
0.00002027
logo SOLSOL
0.0001219
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
5.68
logo STETHSTETH
0.000005779
logo TRXTRX
0.06732
logo DOGEDOGE
0.1196
logo ADAADA
0.03637
logo WBTCWBTC
0.0000001867
logo HYPEHYPE
0.0004971
logo LINKLINK
0.001316

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ambra (AMBR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng AMBR của bạn

Nhập số lượng AMBR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide