AmbraAMBR sang JPY:Chuyển đổi Ambra (AMBR) sang Yên Nhật (JPY)

AMBR/JPY: 1 AMBR ≈ ¥5.45 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ambra Thị trường hôm nay

Ambra đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMBR chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥5.45. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của AMBR tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của AMBR tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02518, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMBR tính bằng JPY là ¥112.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang JPY

¥5.45-0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang JPY là ¥5.45 JPY, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMBR/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ambra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AMBR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AMBR/-- Spot is -- and --, and AMBR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ambra sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi AMBR sang JPY

logo AmbraSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1AMBR
5.45JPY
2AMBR
10.9JPY
3AMBR
16.35JPY
4AMBR
21.8JPY
5AMBR
27.25JPY
6AMBR
32.7JPY
7AMBR
38.15JPY
8AMBR
43.6JPY
9AMBR
49.05JPY
10AMBR
54.5JPY
100AMBR
545.08JPY
500AMBR
2,725.42JPY
1,000AMBR
5,450.84JPY
5,000AMBR
27,254.21JPY
10,000AMBR
54,508.43JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang AMBR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ambra
1JPY
0.1834AMBR
2JPY
0.3669AMBR
3JPY
0.5503AMBR
4JPY
0.7338AMBR
5JPY
0.9172AMBR
6JPY
1.1AMBR
7JPY
1.28AMBR
8JPY
1.46AMBR
9JPY
1.65AMBR
10JPY
1.83AMBR
1,000JPY
183.45AMBR
5,000JPY
917.28AMBR
10,000JPY
1,834.57AMBR
50,000JPY
9,172.89AMBR
100,000JPY
18,345.78AMBR

Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang JPY và JPY sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AMBR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ambra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.04 USD, 1 AMBR = €0.03 EUR, 1 AMBR = ₹3.14 INR, 1 AMBR = Rp590.63 IDR, 1 AMBR = $0.05 CAD, 1 AMBR = £0.03 GBP, 1 AMBR = ฿1.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2861
logo BTCBTC
0.00003207
logo ETHETH
0.0009815
logo USDTUSDT
3.24
logo XRPXRP
1.45
logo BNBBNB
0.003452
logo SOLSOL
0.02076
logo USDCUSDC
3.24
logo SMARTSMART
968.54
logo STETHSTETH
0.0009842
logo TRXTRX
11.46
logo DOGEDOGE
20.36
logo ADAADA
6.19
logo WBTCWBTC
0.0000318
logo HYPEHYPE
0.08466
logo LINKLINK
0.2242

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ambra (AMBR) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng AMBR của bạn

Nhập số lượng AMBR của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide