Thống đốc Ngân hàng Trung ương Đài Loan Dương Kim Long cho biết, chiến lược thanh toán tương lai sẽ áp dụng song song hai đường: một mặt tiếp tục tối ưu hóa TWQR và thúc đẩy kết nối xuyên biên giới, mặt khác tiến hành thận trọng việc triển khai CBDC dạng bán buôn và xây dựng hạ tầng tài chính số hóa (token hóa). Năm 2024, sản lượng giao dịch của TWQR đạt 582 nghìn tỷ Đài tệ, gấp 23 lần GDP cùng năm. Dương Kim Long cảnh báo rủi ro của stablecoin, cho rằng nó giống như “ngân hàng hoang dã”, trong lịch sử các ngân hàng hoang dã từng gây ra khủng hoảng rút tiền quy mô lớn do thiếu giám sát và dự trữ không đủ.
Stablecoin là lời cảnh tỉnh lịch sử của “ngân hàng hoang dã”
Trong bài phát biểu, Dương Kim Long đặc biệt cảnh báo rủi ro stablecoin, sử dụng phép ẩn dụ lịch sử “ngân hàng hoang dã hiện đại” (Wildcat Banks). Ngân hàng hoang dã là hiện tượng hỗn loạn trong thời kỳ ngân hàng tự do ở Mỹ thế kỷ 19 (1837-1863), khi bất kỳ ai cũng có thể mở ngân hàng và phát hành tiền giấy riêng, thường đặt ở vùng hẻo lánh và thiếu dự trữ vàng/bạc đủ. Khi người gửi tiền cố gắng đổi tiền giấy, ngân hàng thường không đủ khả năng chi trả, gây ra các đợt rút tiền hàng loạt và khủng hoảng tài chính.
Dương Kim Long cho rằng stablecoin hiện tại cũng tồn tại rủi ro hệ thống tương tự. Dù các stablecoin chủ đạo như USDT và USDC tuyên bố có tài sản đảm bảo 1:1, nhưng tiêu chuẩn minh bạch, kiểm toán và khung pháp lý vẫn kém xa hệ thống ngân hàng truyền thống. Nhà phát hành USDT là Tether lâu nay bị nghi ngờ do thiếu minh bạch kiểm toán và tranh cãi về thành phần dự trữ. Nếu niềm tin thị trường sụp đổ dẫn đến rút tiền quy mô lớn, khả năng stablecoin chống chịu áp lực thanh khoản vẫn là ẩn số.
Cảnh báo của Thống đốc ngân hàng trung ương Đài Loan mang ý nghĩa tín hiệu chính sách quan trọng. Nó cho thấy cơ quan quản lý Đài Loan có thái độ thận trọng, thậm chí hoài nghi đối với stablecoin do tư nhân phát hành, trái ngược với xu hướng nhiều quốc gia Âu Mỹ tích cực lập pháp cho stablecoin. Ngân hàng trung ương Đài Loan thiên về phương án CBDC do nhà nước dẫn dắt, thay vì dựa vào stablecoin của doanh nghiệp tư nhân.
Lập trường này cũng phản ánh sự coi trọng chủ quyền tiền tệ của ngân hàng trung ương. Dù stablecoin neo vào tiền pháp định, quyền phát hành lại nằm trong tay doanh nghiệp tư nhân, làm suy yếu khả năng kiểm soát cung tiền của ngân hàng trung ương. Nếu stablecoin phổ biến quy mô lớn trong thanh toán, có thể xuất hiện xu hướng “tiền tư nhân thay thế tiền pháp định” – điều mà bất kỳ ngân hàng trung ương nào cũng không mong muốn.
4 rủi ro tương đồng giữa ngân hàng hoang dã và stablecoin
Dự trữ thiếu minh bạch: Ngân hàng hoang dã giấu thiếu hụt dự trữ, tiêu chuẩn kiểm toán stablecoin không đồng đều
Dễ bị rút tiền hàng loạt: Khi bị rút quy mô lớn, thanh khoản có thể không đủ đáp ứng
Thiếu giám sát: Thời ngân hàng hoang dã không có giám sát thống nhất, stablecoin hiện nay cũng bị quản lý phân mảnh
Rủi ro hệ thống: Sụp đổ một stablecoin có thể kéo theo phản ứng dây chuyền, ảnh hưởng cả hệ sinh thái tiền mã hóa
Cảnh báo của Dương Kim Long đưa ra vào thời điểm đáng chú ý. Năm 2025, vốn hóa stablecoin đã vượt 180 tỷ USD, mức sử dụng trong thanh toán xuyên biên giới và DeFi tiếp tục tăng cao. Càng nhiều người phụ thuộc stablecoin, rủi ro hệ thống tiềm ẩn càng lớn. Ngân hàng trung ương Đài Loan cảnh báo sớm, có thể là bước chuẩn bị cho quản lý chặt chẽ hơn trong tương lai.
CBDC dạng bán buôn trở thành trọng tâm chiến lược của ngân hàng trung ương
Trái ngược với thái độ thận trọng với CBDC bán lẻ, Dương Kim Long khẳng định ngân hàng trung ương sẽ tích cực thúc đẩy CBDC dạng bán buôn và hạ tầng tài chính token hóa. CBDC bán buôn chỉ sử dụng giữa các tổ chức tài chính, chủ yếu cho thanh toán giá trị lớn và thanh toán xuyên biên giới, không hướng đến người dân. Cách định vị này cho phép ngân hàng trung ương nâng cao hiệu quả và an toàn hệ thống tài chính mà không làm thay đổi cục diện thanh toán bán lẻ hiện tại.
Ưu điểm cốt lõi của CBDC bán buôn là thanh toán tức thời. Thanh toán giữa các ngân hàng truyền thống thường mất T+1 hoặc T+2 ngày, trong khi CBDC bán buôn dựa trên blockchain có thể thực hiện thanh toán ngay lập tức, giảm mạnh rủi ro thanh toán và chi phí chiếm dụng vốn. Điều này rất quan trọng cho quản lý thanh khoản và kiểm soát rủi ro của tổ chức tài chính.
Hạ tầng tài chính token hóa là ứng dụng quan trọng của CBDC bán buôn. Tài sản truyền thống như trái phiếu, cổ phiếu, bất động sản có thể token hóa thành tài sản số giao dịch và thanh toán trên blockchain. Nếu các tài sản token hóa này được thanh toán bằng CBDC bán buôn, sẽ đạt được “giao hàng đối ứng thanh toán” (Delivery versus Payment) tức thời, loại bỏ rủi ro đối tác.
Dương Kim Long nhấn mạnh hạ tầng tài chính token hóa, cho thấy ngân hàng trung ương Đài Loan đã mở rộng tầm nhìn đến chuyển đổi số toàn diện hệ thống tài chính, không chỉ dừng lại ở công cụ thanh toán số. Quan điểm chiến lược này giúp Đài Loan có vị thế tiên phong tương đối trong cuộc đua CBDC toàn cầu. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) và nhiều ngân hàng trung ương khác đều đang nghiên cứu kết hợp CBDC bán buôn với tài sản token hóa, sự tham gia tích cực của Đài Loan sẽ giúp giành được vị trí trong hạ tầng tài chính quốc tế tương lai.
TWQR giao dịch 582 nghìn tỷ đồng/năm trở thành hình mẫu tích hợp thanh toán của Đài Loan
(Nguồn: Ngân hàng trung ương Đài Loan)
Dương Kim Long đặc biệt nhấn mạnh thành quả thúc đẩy TWQR. Để giải quyết vấn đề không tương thích giữa các chuẩn QR Code trên thị trường, Công ty Tài chính từ năm 2021 đã xây dựng “nền tảng chia sẻ liên tổ chức thanh toán điện tử”, kết nối ngân hàng với các tổ chức thanh toán điện tử. Theo số liệu ngân hàng trung ương, lượng giao dịch TWQR tăng hàng năm, năm 2024 đạt 582 nghìn tỷ Đài tệ, gấp 23 lần GDP năm đó.
Con số 582 nghìn tỷ này cần được hiểu đúng. Nó không phải là giá trị kinh tế mới tăng thêm, mà là tổng giá trị giao dịch xử lý qua hệ thống TWQR, bao gồm cả các khoản lặp lại. Ví dụ, cùng một số tiền trong một năm có thể chuyển qua nhiều lần, mỗi lần đều tính vào tổng giao dịch. Dù vậy, con số này vẫn thể hiện thành công lớn của Đài Loan trong tích hợp thanh toán bán lẻ.
Thành công của TWQR nằm ở việc giải quyết nỗi đau thực tế. Trước khi ra mắt TWQR, thị trường Đài Loan có hàng chục ứng dụng thanh toán như Jiekou Pay, LINE Pay, Apple Pay… mỗi ứng dụng có chuẩn QR Code riêng, các cửa hàng phải dán hàng loạt mã QR ở quầy để chấp nhận tất cả phương thức thanh toán. TWQR thông qua chuẩn thống nhất, giúp cửa hàng chỉ cần một mã QR là nhận được thanh toán từ mọi tổ chức tham gia, tăng tính tiện lợi đáng kể.
Ngoài ra, ngân hàng trung ương cũng tích cực thúc đẩy kết nối thanh toán xuyên biên giới. Công ty Tài chính đang triển khai kết nối song phương với Nhật (PayPay), Hàn Quốc (BC Card) và Singapore (NETS), đồng thời theo sát xu hướng kết nối hệ thống thanh toán nhanh (FPS) quốc tế. Kết nối xuyên biên giới này giúp du khách Đài Loan có thể dùng app thanh toán Đài Loan để chi tiêu trực tiếp tại Nhật, Hàn, Singapore… mà không cần đổi tiền mặt hay dùng thẻ tín dụng, tăng đáng kể tiện lợi thanh toán xuyên biên giới.
Cấu trúc hoàn chỉnh của chiến lược thanh toán song song tại Đài Loan
Tối ưu hệ thống hiện hữu: TWQR tích hợp tất cả thanh toán điện tử, giao dịch 582 nghìn tỷ đồng/năm
Kết nối thanh toán xuyên biên giới: Thiết lập liên kết thanh toán nhanh hai chiều với Nhật, Hàn, Singapore
CBDC bán buôn: Đẩy mạnh thanh toán tức thời giữa các ngân hàng và thanh toán tài sản token hóa
Thí điểm bán lẻ: Phát hành voucher số và trợ cấp tiền mặt của chính phủ ứng dụng đầu tiên
Sự khôn ngoan của chiến lược song song này là đổi mới dần dần. Ngân hàng trung ương Đài Loan không chọn chuyển đổi số toàn diện một cách cấp tiến, mà vừa tối ưu hệ thống hiện tại, vừa thử nghiệm và triển khai công nghệ mới từng bước. Thái độ thực tế này giúp giảm rủi ro hệ thống, đồng thời tích lũy kinh nghiệm và xây dựng hạ tầng cho chuyển đổi toàn diện trong tương lai.
Kiểm chứng thực tế nền tảng dòng tiền công trình công cộng số
Dương Kim Long chỉ ra, dù ngân hàng trung ương đã hoàn thành xây dựng nền tảng mẫu CBDC bán lẻ từ 2022, với các chức năng chuyển khoản, thanh toán, nhưng xét đến sự đa dạng và tiện lợi của các công cụ thanh toán hiện tại tại Đài Loan, hiện chưa có nhu cầu cấp bách phát hành CBDC bán lẻ. Thái độ thực dụng này khác với một số quốc gia vội vã ra mắt CBDC bán lẻ.
Tuy nhiên, không có nghĩa là kế hoạch bị đình trệ. Ngân hàng trung ương chuyển hướng ứng dụng công nghệ vào “nền tảng dòng tiền công trình công cộng số”, phối hợp với Bộ Phát triển số để phát hành voucher chính phủ và trợ cấp tiền mặt kỹ thuật số. Chiến lược “thử nghiệm trước, triển khai sau”, tập trung vào nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, cho thấy ngân hàng trung ương ở mảng bán lẻ thiên về giải quyết các bài toán thực tế trong từng kịch bản cụ thể, thay vì thay đổi thói quen thanh toán của đại chúng một cách vội vàng.
Ví dụ, trong dự án Hakka Coin của Ủy ban Khách Gia khởi động tháng 8/2025, và dự án thí điểm phát tiền mặt phổ cập 10.000 đồng vào tháng 11, nền tảng này cho thấy khả năng xử lý 2.505 giao dịch mỗi giây, chứng minh tính khả thi và ổn định về mặt kỹ thuật. Việc kiểm chứng công nghệ này rất quan trọng, cho thấy CBDC của ngân hàng trung ương Đài Loan đã sẵn sàng cho quy mô thương mại lớn, chỉ còn chờ thời cơ thích hợp để ra mắt.
Việc chọn trợ cấp chính phủ và voucher số làm kịch bản thí điểm cũng rất có ý nghĩa chiến lược. Những kịch bản này do nhà nước chủ trì, lượng người dùng lớn, yêu cầu bảo mật cao, rất phù hợp để thử nghiệm mọi tính năng của hệ thống CBDC. Nếu vận hành ổn định ở các kịch bản này, mở rộng ra thanh toán bán lẻ đại trà trong tương lai sẽ có nền tảng vững chắc.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Thống đốc Ngân hàng Trung ương Dương Kim Long: Stablecoin là “ngân hàng mèo hoang”, giao dịch TWQR hàng năm đạt 592 nghìn tỷ
Thống đốc Ngân hàng Trung ương Đài Loan Dương Kim Long cho biết, chiến lược thanh toán tương lai sẽ áp dụng song song hai đường: một mặt tiếp tục tối ưu hóa TWQR và thúc đẩy kết nối xuyên biên giới, mặt khác tiến hành thận trọng việc triển khai CBDC dạng bán buôn và xây dựng hạ tầng tài chính số hóa (token hóa). Năm 2024, sản lượng giao dịch của TWQR đạt 582 nghìn tỷ Đài tệ, gấp 23 lần GDP cùng năm. Dương Kim Long cảnh báo rủi ro của stablecoin, cho rằng nó giống như “ngân hàng hoang dã”, trong lịch sử các ngân hàng hoang dã từng gây ra khủng hoảng rút tiền quy mô lớn do thiếu giám sát và dự trữ không đủ.
Stablecoin là lời cảnh tỉnh lịch sử của “ngân hàng hoang dã”
Trong bài phát biểu, Dương Kim Long đặc biệt cảnh báo rủi ro stablecoin, sử dụng phép ẩn dụ lịch sử “ngân hàng hoang dã hiện đại” (Wildcat Banks). Ngân hàng hoang dã là hiện tượng hỗn loạn trong thời kỳ ngân hàng tự do ở Mỹ thế kỷ 19 (1837-1863), khi bất kỳ ai cũng có thể mở ngân hàng và phát hành tiền giấy riêng, thường đặt ở vùng hẻo lánh và thiếu dự trữ vàng/bạc đủ. Khi người gửi tiền cố gắng đổi tiền giấy, ngân hàng thường không đủ khả năng chi trả, gây ra các đợt rút tiền hàng loạt và khủng hoảng tài chính.
Dương Kim Long cho rằng stablecoin hiện tại cũng tồn tại rủi ro hệ thống tương tự. Dù các stablecoin chủ đạo như USDT và USDC tuyên bố có tài sản đảm bảo 1:1, nhưng tiêu chuẩn minh bạch, kiểm toán và khung pháp lý vẫn kém xa hệ thống ngân hàng truyền thống. Nhà phát hành USDT là Tether lâu nay bị nghi ngờ do thiếu minh bạch kiểm toán và tranh cãi về thành phần dự trữ. Nếu niềm tin thị trường sụp đổ dẫn đến rút tiền quy mô lớn, khả năng stablecoin chống chịu áp lực thanh khoản vẫn là ẩn số.
Cảnh báo của Thống đốc ngân hàng trung ương Đài Loan mang ý nghĩa tín hiệu chính sách quan trọng. Nó cho thấy cơ quan quản lý Đài Loan có thái độ thận trọng, thậm chí hoài nghi đối với stablecoin do tư nhân phát hành, trái ngược với xu hướng nhiều quốc gia Âu Mỹ tích cực lập pháp cho stablecoin. Ngân hàng trung ương Đài Loan thiên về phương án CBDC do nhà nước dẫn dắt, thay vì dựa vào stablecoin của doanh nghiệp tư nhân.
Lập trường này cũng phản ánh sự coi trọng chủ quyền tiền tệ của ngân hàng trung ương. Dù stablecoin neo vào tiền pháp định, quyền phát hành lại nằm trong tay doanh nghiệp tư nhân, làm suy yếu khả năng kiểm soát cung tiền của ngân hàng trung ương. Nếu stablecoin phổ biến quy mô lớn trong thanh toán, có thể xuất hiện xu hướng “tiền tư nhân thay thế tiền pháp định” – điều mà bất kỳ ngân hàng trung ương nào cũng không mong muốn.
4 rủi ro tương đồng giữa ngân hàng hoang dã và stablecoin
Dự trữ thiếu minh bạch: Ngân hàng hoang dã giấu thiếu hụt dự trữ, tiêu chuẩn kiểm toán stablecoin không đồng đều
Dễ bị rút tiền hàng loạt: Khi bị rút quy mô lớn, thanh khoản có thể không đủ đáp ứng
Thiếu giám sát: Thời ngân hàng hoang dã không có giám sát thống nhất, stablecoin hiện nay cũng bị quản lý phân mảnh
Rủi ro hệ thống: Sụp đổ một stablecoin có thể kéo theo phản ứng dây chuyền, ảnh hưởng cả hệ sinh thái tiền mã hóa
Cảnh báo của Dương Kim Long đưa ra vào thời điểm đáng chú ý. Năm 2025, vốn hóa stablecoin đã vượt 180 tỷ USD, mức sử dụng trong thanh toán xuyên biên giới và DeFi tiếp tục tăng cao. Càng nhiều người phụ thuộc stablecoin, rủi ro hệ thống tiềm ẩn càng lớn. Ngân hàng trung ương Đài Loan cảnh báo sớm, có thể là bước chuẩn bị cho quản lý chặt chẽ hơn trong tương lai.
CBDC dạng bán buôn trở thành trọng tâm chiến lược của ngân hàng trung ương
Trái ngược với thái độ thận trọng với CBDC bán lẻ, Dương Kim Long khẳng định ngân hàng trung ương sẽ tích cực thúc đẩy CBDC dạng bán buôn và hạ tầng tài chính token hóa. CBDC bán buôn chỉ sử dụng giữa các tổ chức tài chính, chủ yếu cho thanh toán giá trị lớn và thanh toán xuyên biên giới, không hướng đến người dân. Cách định vị này cho phép ngân hàng trung ương nâng cao hiệu quả và an toàn hệ thống tài chính mà không làm thay đổi cục diện thanh toán bán lẻ hiện tại.
Ưu điểm cốt lõi của CBDC bán buôn là thanh toán tức thời. Thanh toán giữa các ngân hàng truyền thống thường mất T+1 hoặc T+2 ngày, trong khi CBDC bán buôn dựa trên blockchain có thể thực hiện thanh toán ngay lập tức, giảm mạnh rủi ro thanh toán và chi phí chiếm dụng vốn. Điều này rất quan trọng cho quản lý thanh khoản và kiểm soát rủi ro của tổ chức tài chính.
Hạ tầng tài chính token hóa là ứng dụng quan trọng của CBDC bán buôn. Tài sản truyền thống như trái phiếu, cổ phiếu, bất động sản có thể token hóa thành tài sản số giao dịch và thanh toán trên blockchain. Nếu các tài sản token hóa này được thanh toán bằng CBDC bán buôn, sẽ đạt được “giao hàng đối ứng thanh toán” (Delivery versus Payment) tức thời, loại bỏ rủi ro đối tác.
Dương Kim Long nhấn mạnh hạ tầng tài chính token hóa, cho thấy ngân hàng trung ương Đài Loan đã mở rộng tầm nhìn đến chuyển đổi số toàn diện hệ thống tài chính, không chỉ dừng lại ở công cụ thanh toán số. Quan điểm chiến lược này giúp Đài Loan có vị thế tiên phong tương đối trong cuộc đua CBDC toàn cầu. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) và nhiều ngân hàng trung ương khác đều đang nghiên cứu kết hợp CBDC bán buôn với tài sản token hóa, sự tham gia tích cực của Đài Loan sẽ giúp giành được vị trí trong hạ tầng tài chính quốc tế tương lai.
TWQR giao dịch 582 nghìn tỷ đồng/năm trở thành hình mẫu tích hợp thanh toán của Đài Loan
(Nguồn: Ngân hàng trung ương Đài Loan)
Dương Kim Long đặc biệt nhấn mạnh thành quả thúc đẩy TWQR. Để giải quyết vấn đề không tương thích giữa các chuẩn QR Code trên thị trường, Công ty Tài chính từ năm 2021 đã xây dựng “nền tảng chia sẻ liên tổ chức thanh toán điện tử”, kết nối ngân hàng với các tổ chức thanh toán điện tử. Theo số liệu ngân hàng trung ương, lượng giao dịch TWQR tăng hàng năm, năm 2024 đạt 582 nghìn tỷ Đài tệ, gấp 23 lần GDP năm đó.
Con số 582 nghìn tỷ này cần được hiểu đúng. Nó không phải là giá trị kinh tế mới tăng thêm, mà là tổng giá trị giao dịch xử lý qua hệ thống TWQR, bao gồm cả các khoản lặp lại. Ví dụ, cùng một số tiền trong một năm có thể chuyển qua nhiều lần, mỗi lần đều tính vào tổng giao dịch. Dù vậy, con số này vẫn thể hiện thành công lớn của Đài Loan trong tích hợp thanh toán bán lẻ.
Thành công của TWQR nằm ở việc giải quyết nỗi đau thực tế. Trước khi ra mắt TWQR, thị trường Đài Loan có hàng chục ứng dụng thanh toán như Jiekou Pay, LINE Pay, Apple Pay… mỗi ứng dụng có chuẩn QR Code riêng, các cửa hàng phải dán hàng loạt mã QR ở quầy để chấp nhận tất cả phương thức thanh toán. TWQR thông qua chuẩn thống nhất, giúp cửa hàng chỉ cần một mã QR là nhận được thanh toán từ mọi tổ chức tham gia, tăng tính tiện lợi đáng kể.
Ngoài ra, ngân hàng trung ương cũng tích cực thúc đẩy kết nối thanh toán xuyên biên giới. Công ty Tài chính đang triển khai kết nối song phương với Nhật (PayPay), Hàn Quốc (BC Card) và Singapore (NETS), đồng thời theo sát xu hướng kết nối hệ thống thanh toán nhanh (FPS) quốc tế. Kết nối xuyên biên giới này giúp du khách Đài Loan có thể dùng app thanh toán Đài Loan để chi tiêu trực tiếp tại Nhật, Hàn, Singapore… mà không cần đổi tiền mặt hay dùng thẻ tín dụng, tăng đáng kể tiện lợi thanh toán xuyên biên giới.
Cấu trúc hoàn chỉnh của chiến lược thanh toán song song tại Đài Loan
Tối ưu hệ thống hiện hữu: TWQR tích hợp tất cả thanh toán điện tử, giao dịch 582 nghìn tỷ đồng/năm
Kết nối thanh toán xuyên biên giới: Thiết lập liên kết thanh toán nhanh hai chiều với Nhật, Hàn, Singapore
CBDC bán buôn: Đẩy mạnh thanh toán tức thời giữa các ngân hàng và thanh toán tài sản token hóa
Thí điểm bán lẻ: Phát hành voucher số và trợ cấp tiền mặt của chính phủ ứng dụng đầu tiên
Sự khôn ngoan của chiến lược song song này là đổi mới dần dần. Ngân hàng trung ương Đài Loan không chọn chuyển đổi số toàn diện một cách cấp tiến, mà vừa tối ưu hệ thống hiện tại, vừa thử nghiệm và triển khai công nghệ mới từng bước. Thái độ thực tế này giúp giảm rủi ro hệ thống, đồng thời tích lũy kinh nghiệm và xây dựng hạ tầng cho chuyển đổi toàn diện trong tương lai.
Kiểm chứng thực tế nền tảng dòng tiền công trình công cộng số
Dương Kim Long chỉ ra, dù ngân hàng trung ương đã hoàn thành xây dựng nền tảng mẫu CBDC bán lẻ từ 2022, với các chức năng chuyển khoản, thanh toán, nhưng xét đến sự đa dạng và tiện lợi của các công cụ thanh toán hiện tại tại Đài Loan, hiện chưa có nhu cầu cấp bách phát hành CBDC bán lẻ. Thái độ thực dụng này khác với một số quốc gia vội vã ra mắt CBDC bán lẻ.
Tuy nhiên, không có nghĩa là kế hoạch bị đình trệ. Ngân hàng trung ương chuyển hướng ứng dụng công nghệ vào “nền tảng dòng tiền công trình công cộng số”, phối hợp với Bộ Phát triển số để phát hành voucher chính phủ và trợ cấp tiền mặt kỹ thuật số. Chiến lược “thử nghiệm trước, triển khai sau”, tập trung vào nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, cho thấy ngân hàng trung ương ở mảng bán lẻ thiên về giải quyết các bài toán thực tế trong từng kịch bản cụ thể, thay vì thay đổi thói quen thanh toán của đại chúng một cách vội vàng.
Ví dụ, trong dự án Hakka Coin của Ủy ban Khách Gia khởi động tháng 8/2025, và dự án thí điểm phát tiền mặt phổ cập 10.000 đồng vào tháng 11, nền tảng này cho thấy khả năng xử lý 2.505 giao dịch mỗi giây, chứng minh tính khả thi và ổn định về mặt kỹ thuật. Việc kiểm chứng công nghệ này rất quan trọng, cho thấy CBDC của ngân hàng trung ương Đài Loan đã sẵn sàng cho quy mô thương mại lớn, chỉ còn chờ thời cơ thích hợp để ra mắt.
Việc chọn trợ cấp chính phủ và voucher số làm kịch bản thí điểm cũng rất có ý nghĩa chiến lược. Những kịch bản này do nhà nước chủ trì, lượng người dùng lớn, yêu cầu bảo mật cao, rất phù hợp để thử nghiệm mọi tính năng của hệ thống CBDC. Nếu vận hành ổn định ở các kịch bản này, mở rộng ra thanh toán bán lẻ đại trà trong tương lai sẽ có nền tảng vững chắc.