XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £105.33. Với nguồn cung lưu hành là 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng EGP là £298,847,364,869,293.57. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng EGP đã giảm £-0.82, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng EGP là £165.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1303.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang EGP là £105.33 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/EGP trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.17 | -0.63% | |
![]() Giao ngay | $0.00002308 | -0.04% | |
![]() Giao ngay | $2.17 | -0.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.17 | -0.65% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.17, with a 24-hour trading change of -0.63%, XRP/USDT Spot is $2.17 and -0.63%, and XRP/USDT Perpetual is $2.17 and -0.65%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi XRP sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 105.33EGP |
2XRP | 210.67EGP |
3XRP | 316.01EGP |
4XRP | 421.34EGP |
5XRP | 526.68EGP |
6XRP | 632.02EGP |
7XRP | 737.36EGP |
8XRP | 842.69EGP |
9XRP | 948.03EGP |
10XRP | 1,053.37EGP |
100XRP | 10,533.72EGP |
500XRP | 52,668.61EGP |
1000XRP | 105,337.22EGP |
5000XRP | 526,686.12EGP |
10000XRP | 1,053,372.25EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.009493XRP |
2EGP | 0.01898XRP |
3EGP | 0.02847XRP |
4EGP | 0.03797XRP |
5EGP | 0.04746XRP |
6EGP | 0.05695XRP |
7EGP | 0.06645XRP |
8EGP | 0.07594XRP |
9EGP | 0.08543XRP |
10EGP | 0.09493XRP |
100000EGP | 949.33XRP |
500000EGP | 4,746.66XRP |
1000000EGP | 9,493.32XRP |
5000000EGP | 47,466.6XRP |
10000000EGP | 94,933.2XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang EGP và EGP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EGP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.17USD |
![]() | €1.94EUR |
![]() | ₹181.29INR |
![]() | Rp32,918.33IDR |
![]() | $2.94CAD |
![]() | £1.63GBP |
![]() | ฿71.57THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽200.53RUB |
![]() | R$11.8BRL |
![]() | د.إ7.97AED |
![]() | ₺74.07TRY |
![]() | ¥15.31CNY |
![]() | ¥312.48JPY |
![]() | $16.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.17 USD, 1 XRP = €1.94 EUR, 1 XRP = ₹181.29 INR, 1 XRP = Rp32,918.33 IDR, 1 XRP = $2.94 CAD, 1 XRP = £1.63 GBP, 1 XRP = ฿71.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
SUI chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4598 |
![]() | 0.000109 |
![]() | 0.005671 |
![]() | 10.29 |
![]() | 4.74 |
![]() | 0.01711 |
![]() | 0.06987 |
![]() | 10.3 |
![]() | 57.36 |
![]() | 14.64 |
![]() | 40.94 |
![]() | 0.005676 |
![]() | 7,310.32 |
![]() | 0.0001095 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.6991 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

第一行情|比特币震荡行情开启,SUI生态集体大涨,芝商所将推出XRP期货
SUI 代币24 小时涨幅达10%

Ripple(XRP)新闻:收购、ETF申请和链上数据分析
4月份,Ripple(XRP)收购Hidden Road、XRP现货ETF申请热潮、与SEC和解进展等,共同勾勒出XRP未来发展蓝图。

XRP价格分析师预测下一个目标为$10:牛市是否已被确认?
查看最新的XRP价格趋势和分析预测,看看牛市是否已被确认。

SEC与Ripple诉讼案:新闻如何影响XRP价格?
自SEC起诉Ripple Labs以来,XRP价格一直是所有法庭动议、法官裁决和和解传闻的晴雨表。本文将此进行分析,并重点介绍接下来的里程碑事件对XRP价格可能意味着什么,以及大门用户如何有效地进行这些波动的交易。

2025年XRP价格预测:当前市场分析和长期展望
探索专家对2025年及未来的XRP价格预测。

XRP在2025年是否是一个好的投资?分析与展望
探索XRP是否是2025年的明智投资
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
