XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Honduran Lempira (HNL)

XRP/HNL: 1 XRP ≈ L54.31 HNL

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L54.31. Với nguồn cung lưu hành là 58,394,167,593 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng HNL là L78,772,488,001,445.92. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng HNL đã giảm L-0.02722, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng HNL là L84.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.06671.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang HNL

L54.31-0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang HNL là L54.31 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/HNL trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.19, with a 24-hour trading change of 0.52%, XRP/USDT Spot is $2.19 and 0.52%, and XRP/USDT Perpetual is $2.18 and 0.42%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Honduran Lempira

Bảng chuyển đổi XRP sang HNL

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo HNL
1XRP
54.31HNL
2XRP
108.63HNL
3XRP
162.94HNL
4XRP
217.26HNL
5XRP
271.57HNL
6XRP
325.89HNL
7XRP
380.21HNL
8XRP
434.52HNL
9XRP
488.84HNL
10XRP
543.15HNL
100XRP
5,431.58HNL
500XRP
27,157.94HNL
1000XRP
54,315.89HNL
5000XRP
271,579.47HNL
10000XRP
543,158.94HNL

Bảng chuyển đổi HNL sang XRP

logo HNLSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1HNL
0.01841XRP
2HNL
0.03682XRP
3HNL
0.05523XRP
4HNL
0.07364XRP
5HNL
0.09205XRP
6HNL
0.1104XRP
7HNL
0.1288XRP
8HNL
0.1472XRP
9HNL
0.1656XRP
10HNL
0.1841XRP
10000HNL
184.1XRP
50000HNL
920.54XRP
100000HNL
1,841.08XRP
500000HNL
9,205.4XRP
1000000HNL
18,410.81XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang HNL và HNL sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HNL sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.19 USD, 1 XRP = €1.96 EUR, 1 XRP = ₹183.21 INR, 1 XRP = Rp33,267.23 IDR, 1 XRP = $2.97 CAD, 1 XRP = £1.65 GBP, 1 XRP = ฿72.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HNLHNL
logo GTGT
0.8676
logo BTCBTC
0.0002128
logo ETHETH
0.01122
logo USDTUSDT
20.12
logo XRPXRP
9.2
logo BNBBNB
0.03348
logo SOLSOL
0.1336
logo USDCUSDC
20.14
logo DOGEDOGE
108.31
logo ADAADA
28.09
logo TRXTRX
82.43
logo STETHSTETH
0.01122
logo SMARTSMART
14,738.08
logo WBTCWBTC
0.000213
logo SUISUI
5.62
logo LINKLINK
1.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Honduran Lempira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Honduran Lempira (HNL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Honduran Lempira?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XLM vs XRP: القارن بين ستيلار وريبل في عام 2025

XLM vs XRP: القارن بين ستيلار وريبل في عام 2025

الانغماس في معركة XLM مقابل XRP الشرسة لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
سعر XRP في عام 2025: تحليل السوق واستراتيجية الاستثمار

سعر XRP في عام 2025: تحليل السوق واستراتيجية الاستثمار

استكشف إمكانية ارتفاع XRP إلى 4.48 دولار بحلول عام 2025، من خلال تحليل الآثار التنظيمية، واعتماد المؤسسات، واتجاهات السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ريبل (XRP) الاتجاهات: دعم Interactive Brokers

ريبل (XRP) الاتجاهات: دعم Interactive Brokers

استكشاف احتمالات رموز XRP في عام 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
تحليل سعر XRP وآفاق السوق لعام 2025

تحليل سعر XRP وآفاق السوق لعام 2025

استكشاف إمكانيات ارتفاع سعر XRP في عام 2025، بدعم من Ripple و Web3. تحليل اتجاهات السوق والتنظيمات ودوره في الأمور المالية العالمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
سعر XRP في عام 2025: تحليل السوق وتأثير اعتماد Web3

سعر XRP في عام 2025: تحليل السوق وتأثير اعتماد Web3

استكشاف إمكانات نمو XRPs في عام 2025 بفضل Web3 والتبني والتنظيم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
تحليل شامل لأسعار 2025 XRP وآفاق الاستثمار

تحليل شامل لأسعار 2025 XRP وآفاق الاستثمار

وفقًا لبيانات السوق، أظهرت XRP بعض التقلبات في الأشهر القليلة الماضية، ولكن قيمتها الأساسية - سمات المعاملات السريعة والمنخفضة التكلفة، لا تزال تجذب المستخدمين العالميين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.