Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRD chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01249. Với nguồn cung lưu hành là 10,727,061,797.27 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng CAD là $181,767,391.56. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng CAD đã giảm $-0.0009885, biểu thị mức giảm -7.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng CAD là $0.8833, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007995.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang CAD là $0.01249 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -7.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009237 | -7.05% | |
![]() Giao ngay | $0.000005216 | -4.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009211 | -7.39% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.009237, with a 24-hour trading change of -7.05%, XRD/USDT Spot is $0.009237 and -7.05%, and XRD/USDT Perpetual is $0.009211 and -7.39%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi XRD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.01CAD |
2XRD | 0.02CAD |
3XRD | 0.03CAD |
4XRD | 0.05CAD |
5XRD | 0.06CAD |
6XRD | 0.07CAD |
7XRD | 0.08CAD |
8XRD | 0.1CAD |
9XRD | 0.11CAD |
10XRD | 0.12CAD |
10000XRD | 126.25CAD |
50000XRD | 631.26CAD |
100000XRD | 1,262.53CAD |
500000XRD | 6,312.68CAD |
1000000XRD | 12,625.37CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 79.2XRD |
2CAD | 158.41XRD |
3CAD | 237.61XRD |
4CAD | 316.82XRD |
5CAD | 396.02XRD |
6CAD | 475.23XRD |
7CAD | 554.43XRD |
8CAD | 633.64XRD |
9CAD | 712.85XRD |
10CAD | 792.05XRD |
100CAD | 7,920.55XRD |
500CAD | 39,602.79XRD |
1000CAD | 79,205.59XRD |
5000CAD | 396,027.95XRD |
10000CAD | 792,055.91XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang CAD và CAD sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XRD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.77INR |
![]() | Rp139.71IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.85RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.33JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.77 INR, 1 XRD = Rp139.71 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.52 |
![]() | 0.003949 |
![]() | 0.2081 |
![]() | 368.47 |
![]() | 164.63 |
![]() | 0.6125 |
![]() | 2.52 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,090.05 |
![]() | 533.46 |
![]() | 1,508.27 |
![]() | 0.2083 |
![]() | 268,284.44 |
![]() | 0.00395 |
![]() | 106.81 |
![]() | 25.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Чи варто інвестувати в Solana? Глибкий аналіз її потенціалу та ризиків
Solana - це блокчейн, призначений для децентралізованих додатків (DApps) з метою вирішення проблем швидкості та вартості традиційних блокчейнів.

Чи варто інвестувати в Токен SOON? Розкриття його потенціалу та перспектив
Зі своєю унікальною технічною архітектурою та моделлю розподілу, що підтримується спільнотою, SOON демонструє великий потенціал розвитку.

Токен EPT: Як баланс інфраструктури штучного інтелекту перетворює досвід користувача Web3
Досліджуйте, як токен EPT використовує інфраструктуру Balance AI, щоб перетворити користувацький досвід Web3

Монета LUCE: Зірка, що сходить в екосистемі Solana
Використовуйте нові можливості в цифрових активах та беріть участь у інноваціях блокчейну

HYPE Токен: Лідируюче рішення для міжблокчейній сумісності в 2025 році
Дослідіть, як токен HYPER змінить крос-ланцюжкову сумісність

План вечері спричинює ринкову лихоманку: Токен TRUMP зростає на 94.6% за 9 днів
З моменту оголошення Трампом плану вечері з Токеном TRUMP, Токен TRUMP став центральною темою криптовалютного ринку всього за 9 днів