RadixChuyển đổi Radix (XRD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XRD/IDR: 1 XRD ≈ Rp141.51 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp141.51. Với nguồn cung lưu hành là 10,727,192,554.66 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng IDR là Rp23,029,112,312,270,732.68. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng IDR đã giảm Rp-9.27, biểu thị mức giảm -6.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng IDR là Rp9,879.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp89.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang IDR

Rp141.51-6.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang IDR là Rp141.51 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -6.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RadixXRD/USDT
Giao ngay
$0.009432
-4.84%
logo RadixXRD/ETH
Giao ngay
$0.000005239
-4.65%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.009356
-6.07%

The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.009432, with a 24-hour trading change of -4.84%, XRD/USDT Spot is $0.009432 and -4.84%, and XRD/USDT Perpetual is $0.009356 and -6.07%.

Bảng chuyển đổi Radix sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XRD sang IDR

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XRD
141.51IDR
2XRD
283.03IDR
3XRD
424.55IDR
4XRD
566.07IDR
5XRD
707.59IDR
6XRD
849.11IDR
7XRD
990.62IDR
8XRD
1,132.14IDR
9XRD
1,273.66IDR
10XRD
1,415.18IDR
100XRD
14,151.84IDR
500XRD
70,759.23IDR
1000XRD
141,518.46IDR
5000XRD
707,592.32IDR
10000XRD
1,415,184.64IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XRD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1IDR
0.007066XRD
2IDR
0.01413XRD
3IDR
0.02119XRD
4IDR
0.02826XRD
5IDR
0.03533XRD
6IDR
0.04239XRD
7IDR
0.04946XRD
8IDR
0.05652XRD
9IDR
0.06359XRD
10IDR
0.07066XRD
100000IDR
706.62XRD
500000IDR
3,533.1XRD
1000000IDR
7,066.21XRD
5000000IDR
35,331.07XRD
10000000IDR
70,662.15XRD

Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang IDR và IDR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.78 INR, 1 XRD = Rp141.52 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001468
logo BTCBTC
0.0000003501
logo ETHETH
0.00001839
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01446
logo BNBBNB
0.00005459
logo SOLSOL
0.0002208
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.184
logo ADAADA
0.04635
logo TRXTRX
0.1344
logo STETHSTETH
0.0000184
logo SMARTSMART
24.41
logo WBTCWBTC
0.0000003497
logo SUISUI
0.009105
logo LINKLINK
0.002225

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radix của bạn

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radix

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.