PARSIQ TokenChuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Japanese Yen (JPY)

PRQ/JPY: 1 PRQ ≈ ¥12.2 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

PARSIQ Token Thị trường hôm nay

PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥12.2. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng JPY là ¥514,714,595,290.08. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng JPY là ¥377.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2674.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang JPY

¥12.2+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang JPY là ¥12.2 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/JPY trong ngày qua.

Giao dịch PARSIQ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi PRQ sang JPY

logo PARSIQ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PRQ
12.2JPY
2PRQ
24.41JPY
3PRQ
36.62JPY
4PRQ
48.83JPY
5PRQ
61.04JPY
6PRQ
73.25JPY
7PRQ
85.46JPY
8PRQ
97.67JPY
9PRQ
109.88JPY
10PRQ
122.09JPY
100PRQ
1,220.93JPY
500PRQ
6,104.66JPY
1000PRQ
12,209.32JPY
5000PRQ
61,046.64JPY
10000PRQ
122,093.28JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PRQ

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo PARSIQ Token
1JPY
0.0819PRQ
2JPY
0.1638PRQ
3JPY
0.2457PRQ
4JPY
0.3276PRQ
5JPY
0.4095PRQ
6JPY
0.4914PRQ
7JPY
0.5733PRQ
8JPY
0.6552PRQ
9JPY
0.7371PRQ
10JPY
0.819PRQ
10000JPY
819.04PRQ
50000JPY
4,095.22PRQ
100000JPY
8,190.45PRQ
500000JPY
40,952.29PRQ
1000000JPY
81,904.58PRQ

Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang JPY và JPY sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRQ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.08 USD, 1 PRQ = €0.08 EUR, 1 PRQ = ₹7.08 INR, 1 PRQ = Rp1,286.18 IDR, 1 PRQ = $0.12 CAD, 1 PRQ = £0.06 GBP, 1 PRQ = ฿2.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1561
logo BTCBTC
0.00003686
logo ETHETH
0.001925
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.54
logo BNBBNB
0.005756
logo SOLSOL
0.02318
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.25
logo ADAADA
4.94
logo TRXTRX
13.97
logo STETHSTETH
0.001928
logo SMARTSMART
2,452.45
logo WBTCWBTC
0.00003704
logo SUISUI
0.9748
logo LINKLINK
0.2379

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn

01

Nhập số lượng PRQ của bạn

Nhập số lượng PRQ của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PARSIQ Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.