PARSIQ Token Thị trường hôm nay
PARSIQ Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.002215. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng CAD là $906,742.63. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng CAD là $3.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001493.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang CAD
Tính đến 2025-12-03 22:25:18, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang CAD là $0.002215 CAD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRQ/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/CAD trong ngày qua.
Giao dịch PARSIQ Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
The real-time trading price of PRQ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRQ/-- Spot is -- and --, and PRQ/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi PRQ sang CAD
P Số lượng | Chuyển thành H |
|---|---|
1PRQ | 0CAD |
2PRQ | 0CAD |
3PRQ | 0CAD |
4PRQ | 0CAD |
5PRQ | 0.01CAD |
6PRQ | 0.01CAD |
7PRQ | 0.01CAD |
8PRQ | 0.01CAD |
9PRQ | 0.01CAD |
10PRQ | 0.02CAD |
100,000PRQ | 219.78CAD |
500,000PRQ | 1,098.92CAD |
1,000,000PRQ | 2,197.84CAD |
5,000,000PRQ | 10,989.2CAD |
10,000,000PRQ | 21,978.41CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PRQ
H Số lượng | Chuyển thành P |
|---|---|
1CAD | 454.99PRQ |
2CAD | 909.98PRQ |
3CAD | 1,364.97PRQ |
4CAD | 1,819.96PRQ |
5CAD | 2,274.95PRQ |
6CAD | 2,729.95PRQ |
7CAD | 3,184.94PRQ |
8CAD | 3,639.93PRQ |
9CAD | 4,094.92PRQ |
10CAD | 4,549.91PRQ |
100CAD | 45,499.19PRQ |
500CAD | 227,495.96PRQ |
1,000CAD | 454,991.93PRQ |
5,000CAD | 2,274,959.66PRQ |
10,000CAD | 4,549,919.33PRQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang CAD và CAD sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRQ sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến
PARSIQ Token | 1 PRQ |
|---|---|
U PRQ chuyển đổi sang USD | $0USD |
E PRQ chuyển đổi sang EUR | €0EUR |
I PRQ chuyển đổi sang INR | ₹0.14INR |
I PRQ chuyển đổi sang IDR | Rp26.14IDR |
C PRQ chuyển đổi sang CAD | $0CAD |
G PRQ chuyển đổi sang GBP | £0GBP |
T PRQ chuyển đổi sang THB | ฿0.05THB |
PARSIQ Token | 1 PRQ |
|---|---|
R PRQ chuyển đổi sang RUB | ₽0.12RUB |
B PRQ chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL |
A PRQ chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED |
T PRQ chuyển đổi sang TRY | ₺0.07TRY |
C PRQ chuyển đổi sang CNY | ¥0.01CNY |
J PRQ chuyển đổi sang JPY | ¥0.25JPY |
H PRQ chuyển đổi sang HKD | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0 USD, 1 PRQ = €0 EUR, 1 PRQ = ₹0.14 INR, 1 PRQ = Rp26.14 IDR, 1 PRQ = $0 CAD, 1 PRQ = £0 GBP, 1 PRQ = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BBTC chuyển đổi sang CAD
- EETH chuyển đổi sang CAD
- UUSDT chuyển đổi sang CAD
- XXRP chuyển đổi sang CAD
- BBNB chuyển đổi sang CAD
- SSOL chuyển đổi sang CAD
- UUSDC chuyển đổi sang CAD
- SSTETH chuyển đổi sang CAD
- SSMART chuyển đổi sang CAD
- TTRX chuyển đổi sang CAD
- DDOGE chuyển đổi sang CAD
- AADA chuyển đổi sang CAD
- BBCH chuyển đổi sang CAD
- WWBTC chuyển đổi sang CAD
- LLINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
G GT | 34.09 |
B BTC | 0.003825 |
E ETH | 0.1135 |
U USDT | 357.59 |
X XRP | 162.41 |
B BNB | 0.3916 |
S SOL | 2.5 |
U USDC | 357.8 |
S STETH | 0.1136 |
S SMART | 118,663.55 |
T TRX | 1,277.38 |
D DOGE | 2,361.36 |
A ADA | 794.19 |
B BCH | 0.5913 |
W WBTC | 0.003834 |
L LINK | 24.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng PRQ của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

