PARSIQ TokenChuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang British Pound (GBP)

PRQ/GBP: 1 PRQ ≈ £0.06367 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

PARSIQ Token Thị trường hôm nay

PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.06367. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng GBP là £13,999,454.68. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng GBP là £1.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001394.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang GBP

£0.06367+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang GBP là £0.06367 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/GBP trong ngày qua.

Giao dịch PARSIQ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang British Pound

Bảng chuyển đổi PRQ sang GBP

logo PARSIQ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PRQ
0.06GBP
2PRQ
0.12GBP
3PRQ
0.19GBP
4PRQ
0.25GBP
5PRQ
0.31GBP
6PRQ
0.38GBP
7PRQ
0.44GBP
8PRQ
0.5GBP
9PRQ
0.57GBP
10PRQ
0.63GBP
10000PRQ
636.74GBP
50000PRQ
3,183.71GBP
100000PRQ
6,367.42GBP
500000PRQ
31,837.14GBP
1000000PRQ
63,674.28GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PRQ

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo PARSIQ Token
1GBP
15.7PRQ
2GBP
31.4PRQ
3GBP
47.11PRQ
4GBP
62.81PRQ
5GBP
78.52PRQ
6GBP
94.22PRQ
7GBP
109.93PRQ
8GBP
125.63PRQ
9GBP
141.34PRQ
10GBP
157.04PRQ
100GBP
1,570.49PRQ
500GBP
7,852.46PRQ
1000GBP
15,704.92PRQ
5000GBP
78,524.63PRQ
10000GBP
157,049.26PRQ

Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang GBP và GBP sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRQ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.08 USD, 1 PRQ = €0.08 EUR, 1 PRQ = ₹7.08 INR, 1 PRQ = Rp1,286.18 IDR, 1 PRQ = $0.12 CAD, 1 PRQ = £0.06 GBP, 1 PRQ = ฿2.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
29.96
logo BTCBTC
0.007077
logo ETHETH
0.37
logo USDTUSDT
665.55
logo XRPXRP
298.42
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.46
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,709.69
logo ADAADA
954.11
logo TRXTRX
2,673.16
logo STETHSTETH
0.3707
logo SMARTSMART
464,929.44
logo WBTCWBTC
0.007102
logo SUISUI
185.76
logo LINKLINK
45.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn

01

Nhập số lượng PRQ của bạn

Nhập số lượng PRQ của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PARSIQ Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่

BANK Token is the native governance token of the Lorenzo protocol, operating on an efficient blockchain network, aiming to reshape the infrastructure of decentralized finance

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
DOP Coin: การเติบโตและอิทธิพลของคริปโต

DOP Coin: การเติบโตและอิทธิพลของคริปโต

การปฏิวัติคริปโตสำหรับสำนักโฆษณาโลก

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
การทำนายราคา BONK Coin ปี 2025

การทำนายราคา BONK Coin ปี 2025

BONKเป็นเหรียญมีมแรกในนิเวศ Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
โทเค็น TUT: โครงการคริปโตระดมทุนที่เพิ่มเติม AI หุ่นยนต์

โทเค็น TUT: โครงการคริปโตระดมทุนที่เพิ่มเติม AI หุ่นยนต์

สำรวจการเติบโตที่น่าประทับใจของโทเค็น TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
ตลาดคริปโตจะฟื้นตัวไหม? ภาพรวมลึกลงสำหรับปี 2025

ตลาดคริปโตจะฟื้นตัวไหม? ภาพรวมลึกลงสำหรับปี 2025

Bitcoin ยังคงอยู่ที่ราคาประมาณ $85,000 ในขณะที่ Ethereum นำ altcoins ไปสู่การพังทลายอย่างสมบูรณ์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
เหรียญฐานเกิดเหตุการณ์อีกครั้งแสดงให้เห็นว่าตลาดสกุลเงินดิจิทัล

เหรียญฐานเกิดเหตุการณ์อีกครั้งแสดงให้เห็นว่าตลาดสกุลเงินดิจิทัล

เหรียญฐานเกิดเหตุการณ์อีกครั้งแสดงให้เห็นว่าตลาดสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.