PARSIQ Token Thị trường hôm nay
PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1104. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng CAD là $43,866,308.71. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng CAD là $3.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002519.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang CAD là $0.1104 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/CAD trong ngày qua.
Giao dịch PARSIQ Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PRQ sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRQ | 0.11CAD |
2PRQ | 0.22CAD |
3PRQ | 0.33CAD |
4PRQ | 0.44CAD |
5PRQ | 0.55CAD |
6PRQ | 0.66CAD |
7PRQ | 0.77CAD |
8PRQ | 0.88CAD |
9PRQ | 0.99CAD |
10PRQ | 1.1CAD |
1000PRQ | 110.46CAD |
5000PRQ | 552.33CAD |
10000PRQ | 1,104.67CAD |
50000PRQ | 5,523.39CAD |
100000PRQ | 11,046.79CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PRQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 9.05PRQ |
2CAD | 18.1PRQ |
3CAD | 27.15PRQ |
4CAD | 36.2PRQ |
5CAD | 45.26PRQ |
6CAD | 54.31PRQ |
7CAD | 63.36PRQ |
8CAD | 72.41PRQ |
9CAD | 81.47PRQ |
10CAD | 90.52PRQ |
100CAD | 905.24PRQ |
500CAD | 4,526.2PRQ |
1000CAD | 9,052.4PRQ |
5000CAD | 45,262PRQ |
10000CAD | 90,524.01PRQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang CAD và CAD sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRQ sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.8INR |
![]() | Rp1,235.45IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.69THB |
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | ₽7.53RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.78TRY |
![]() | ¥0.57CNY |
![]() | ¥11.73JPY |
![]() | $0.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.08 USD, 1 PRQ = €0.07 EUR, 1 PRQ = ₹6.8 INR, 1 PRQ = Rp1,235.45 IDR, 1 PRQ = $0.11 CAD, 1 PRQ = £0.06 GBP, 1 PRQ = ฿2.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.48 |
![]() | 0.003902 |
![]() | 0.2054 |
![]() | 368.46 |
![]() | 159.43 |
![]() | 0.6087 |
![]() | 2.42 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,042.23 |
![]() | 516.27 |
![]() | 1,495.12 |
![]() | 0.2039 |
![]() | 265,005.62 |
![]() | 0.003895 |
![]() | 98.11 |
![]() | 24.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PARSIQ Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

SUSHI คืออะไร?
กลยุทธ์หลายโซนของ SushiSwap, นวัตกรรมผลิตภัณฑ์ และการปกครองแบบกระจายได้ช่วยเพิ่มราคาของโทเค็น SUSHI

คู่มือที่เป็นอำนาจเกี่ยวกับการแลกเปลี่ยนทางด้านความปลอดภัย
ความปลอดภัยของการแลกเปลี่ยนมีผลต่อการอนุรักษ์และการเพิ่มมูลค่าของสินทรัพย์ของผู้ใช้โดยตรง

ราคา VIRTUAL Coin ขึ้นเหนือ $1.2 — โปรโตคอลเสมือนจริงคืออะไร?
VIRTUAL is expected to achieve a corrective rebound in the medium to long term, and unleash greater growth potential in the AI-driven virtual economy boom.

คู่มือดาวน์โหลดแอป 2025 Exchange: ความปลอดภัยคู่ความรับประกันกำไร
จำนวนผู้ใช้สกุลเงินดิจิทัลระดับโลกได้เกิน 580 ล้านคน

ยุคใหม่ของสินทรัพย์ดิจิทัล: วิธีการเลือกบูรณาการที่ดีที่สุด
การแลกเปลี่ยนที่ดีที่สุดกลายเป็นความสำคัญอันดับหนึ่งสำหรับนักลงทุน

COTI คืออะไร? ราคา COTI กำลังดำเนินการอย่างไร?
ตลาดคาดว่าจะเห็นแนวโน้มขึ้นปานกลางในราคาของ COTI โดยปี 2025 โดยมีความสามารถทางเทคโนโลยีและการพัฒนานิเวศให้ความสนับสนุนมูลค่าในระยะยาว